Cúp Châu Á - 07/11/2024 12:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.84 2.75 0.98
- - -
- - -
1.70 3.90 3.80
0.91 9.5 0.81
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.96 1.25 0.85
- - -
- - -
2.25 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Maxime Lestienne
Shawal Anuar
9’ -
Đang cập nhật
Hami Syahin
11’ -
Đang cập nhật
Maxime Lestienne
23’ -
Đang cập nhật
Shawal Anuar
41’ -
Hami Syahin
Hafiz Nor
51’ -
54’
Đang cập nhật
Beckham Putra Nugraha
-
Shawal Anuar
Hariss Harun
65’ -
66’
Beckham Putra Nugraha
David Da Silva
-
81’
Henhen Herdiana
Robi Darwis
-
82’
Đang cập nhật
David Da Silva
-
Rui Pires
Anumanthan Kumar
87’ -
90’
Mailson Lima
Mateo Kocijan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
47%
53%
3
0
9
10
414
460
7
16
3
6
2
0
Home United Persib
Home United 5-4-1
Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic
5-4-1 Persib
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
17
Maxime Lestienne
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
15
Song Ui Young
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
5
Lionel Tan
7
Shawal Anuar
77
Ciro Alves
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Maxime Lestienne Tiền vệ |
53 | 37 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Shawal Anuar Tiền vệ |
53 | 27 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lennart Thy Tiền đạo |
17 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Bailey Wright Hậu vệ |
28 | 6 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
5 Lionel Tan Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Song Ui Young Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Hami Syahin Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Toni Datković Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Rui Pires Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ciro Alves Tiền đạo |
82 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Klok Tiền vệ |
69 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
71 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Tiền vệ |
15 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Rachmat Irianto Tiền vệ |
69 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
75 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
52 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Gustavo França Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Dedi Kusnandar Tiền vệ |
80 | 0 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mateo Kocijan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Enrico Walmrath Silveira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdul Rasaq Tiền đạo |
27 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Nathan Mao Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hafiz Nor Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Haiqal Pashia Tiền vệ |
52 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Anumanthan Kumar Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
20 Sergio Carmona Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Bill Mamadou Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
75 H. Spence Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zharfan Rohaizad Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
52 Emmett Connolly Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hariss Harun Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 David Da Silva Tiền đạo |
76 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
37 Ferdiansyah Tiền đạo |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
50 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Victor Igbonefo Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Mailson Lima Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Home United
Persib
Cúp Châu Á
Persib
1 : 1
(1-0)
Home United
Home United
Persib
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Home United
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Port FC Home United |
1 3 (0) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.91 |
|||
30/10/2024 |
Home United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Persib Home United |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
|||
19/10/2024 |
Home United Hougang United |
3 1 (2) (1) |
0.97 -2.5 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Tampines Rovers Home United |
2 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
H
|
T
|
Persib
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Persib Semen Padang |
1 1 (1) (0) |
0.78 -1.75 1.02 |
0.92 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Persik Kediri Persib |
0 2 (0) (0) |
1.01 0.0 0.79 |
0.96 2.25 0.8 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
Persib Home United |
1 1 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.75 0.88 |
|||
18/10/2024 |
Persib Persebaya Surabaya |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.72 |
0.92 2.5 0.77 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Hangzhou Persib |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14