VĐQG Thái Lan - 15/01/2025 11:00
SVĐ: PAT Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 0.87
0.81 3.75 0.81
- - -
- - -
1.20 6.00 8.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.57 3.00 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Brenner
Steeven Langil
-
22’
Phalakon Wokiang
Seung-uh Ryu
-
Bordin Phala
Lonsana Doumbouya
25’ -
32’
Đang cập nhật
Panupong Hansuri
-
45’
Đang cập nhật
Seung-uh Ryu
-
49’
Phalakon Wokiang
Lossemy Karaboue
-
Đang cập nhật
Suphanan Bureerat
51’ -
52’
Đang cập nhật
Chatchai Chiakklang
-
Tardeli Reis
Worachit Kanitsribumphen
55’ -
59’
Seung-uh Ryu
Jakkit Palapon
-
70’
Đang cập nhật
Lossemy Karaboue
-
71’
Saksit Jitwichan
Chitsanuphong Choti
-
Noboru Shimura
Isaac Honny
86’ -
Đang cập nhật
Frans Dhia Putros
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
74%
26%
3
2
8
15
564
202
27
7
4
5
0
2
Port FC Khonkaen United
Port FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
4-4-2 Khonkaen United
Huấn luyện viên: Patipat Rorbru
10
Bordin Phala
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
26
Lonsana Doumbouya
26
Lonsana Doumbouya
32
Brenner
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
51
Shunya Suganuma
27
Chatchai Chiakklang
27
Chatchai Chiakklang
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền vệ |
16 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tardeli Reis Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
27 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Brenner Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Chatchai Chiakklang Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Shunya Suganuma Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Panupong Hansuri Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Parndecha Ngernprasert Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nopphon Ponkam Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seung-uh Ryu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lossemy Karaboue Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Isaac Honny Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe Amorim Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Jakkit Palapon Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tawin Butsombat Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kittichai Yaidee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Phanuphong Phonsa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kittipat Inthawong Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
1 : 2
(1-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 0
(0-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
6 : 1
(2-1)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
1 : 0
(1-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
4 : 1
(2-0)
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Port FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24