VĐQG Thái Lan - 12/01/2025 11:00
SVĐ: Singha Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.92
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
4.50 3.30 1.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
5.00 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Carlos Iury Bezerra da Silva
Sittichok Kannoo
13’ -
45’
Đang cập nhật
Irfan Fandi Ahmad
-
46’
Thanasit Siriphala
Chanukan Karin
-
Thakdanai Jaihan
Piyaphon Phanichakul
70’ -
75’
Asnawi Mangkualam
Chinnawat Wongchai
-
Đang cập nhật
Thanawat Pimoytha
77’ -
Carlos Iury Bezerra da Silva
Pattara Soimalai
83’ -
86’
Kevin Deeromram
Chaiyawat Buran
-
Montree Promsawat
Santipap Yaemsaen
89’ -
Đang cập nhật
Júlio César
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
32%
68%
2
0
22
14
230
507
8
13
1
2
0
0
Singha Chiangrai United Port FC
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
4-1-4-1 Port FC
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
55
Thanawat Pimoytha
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
1
Apirak Worawong
55
Thanawat Pimoytha
22
Felipe da Silva Amorim
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
89
Peeradon Chamratsamee
23
Kevin Deeromram
23
Kevin Deeromram
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Thanawat Pimoytha Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Harhys Stewart Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Gionata Verzura Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Felipe da Silva Amorim Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
26 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Irfan bin Fandi Ahmad Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Chinawat Prachuapmon Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
5 : 1
(2-0)
Singha Chiangrai United
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 2
(1-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
1 : 2
(0-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 1
(1-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 3
(2-0)
Port FC
Singha Chiangrai United
Port FC
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Singha Chiangrai United Phetchabun United |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Port FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Port FC Nongbua Pitchaya FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 20