VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Buriram Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Buriram United Port FC
Buriram United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Port FC
Huấn luyện viên:
7
Guilherme Bissoli Campos
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
40
Jefferson David Tabinas
10
Bordin Phala
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
3
Asnawi Mangkualam Bahar
33
Noboru Shimura
33
Noboru Shimura
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Campos Tiền đạo |
25 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson David Tabinas Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenneth Dougall Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Leonard Dula Etheridge Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-Hyeok Kim Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Martin Boakye Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền đạo |
18 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Noboru Shimura Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Frans Dhia Putros Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Asnawi Mangkualam Bahar Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Peeradon Chamratsamee Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Issac Honey Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Somporn Yos Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Worachit Kanitsribampen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Anon Amornlendsak Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcelo Amado Djaló Taritolay Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Sasalak Haiprakon Hậu vệ |
24 | 1 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Jaided Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Maxx Peter Creevey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Chatchai Budprom Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Chinnawat Wongchai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chayapipat Supunpasuch Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Peniel Kokou Mlapa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Natthakit Phosri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tardeli Barros Machado Reis Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
0 : 0
(0-0)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
1 : 1
(0-1)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
4 : 1
(1-1)
Buriram United
Cúp FA Thái Lan
Buriram United
2 : 1
(1-0)
Port FC
VĐQG Thái Lan
Buriram United
2 : 3
(1-0)
Port FC
Buriram United
Port FC
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Buriram United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
PT Prachuap FC Buriram United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Nakhon Pathom Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.25 0.74 |
|||
19/01/2025 |
Buriram United Khonkaen United |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.86 4.25 0.76 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Port FC
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Port FC Ratchaburi Mitrphol FC |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
|||
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Port FC Khonkaen United |
1 2 (1) (1) |
0.91 -2 0.87 |
0.81 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
4 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 22