- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lamphun Warrior Sukhothai
Lamphun Warrior 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Sukhothai
Huấn luyện viên:
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo |
22 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
91 Thirayu Banhan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lamphun Warrior
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
4 : 0
(2-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
0 : 3
(0-1)
Lamphun Warrior
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 2
(1-1)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
1 : 2
(1-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
1 : 2
(1-2)
Lamphun Warrior
Lamphun Warrior
Sukhothai
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lamphun Warrior
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sukhothai
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sukhothai SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Sukhothai Muang Loei United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.75 0.84 |
|||
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9