GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 09/02/2025 11:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lamphun Warrior Sukhothai

Đội hình

Lamphun Warrior 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Lamphun Warrior VS Sukhothai

4-3-1-2 Sukhothai

Huấn luyện viên:

11

Anuntachok Yodsangwal

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio

14

Mohammed Osman

14

Mohammed Osman

10

Jhon Baggio Rakotonomenjanahary

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

21

Apichart Denman

35

Siroch Chatthong

35

Siroch Chatthong

Đội hình xuất phát

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ

25 7 1 5 0 Tiền vệ

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo

19 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Mohammed Osman Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Victor Mattos Cardozo Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

40

Korraphat Nareechan Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

4

Enrique Linares Fernández Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Suriya Singmui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Teerawut Churok Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

55

Oskari Kekkonen Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Sukhothai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo

22 6 6 4 0 Tiền đạo

11

Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo

18 5 0 0 0 Tiền đạo

35

Siroch Chatthong Tiền vệ

18 4 1 1 0 Tiền vệ

93

Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ

11 2 1 2 0 Hậu vệ

21

Apichart Denman Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Saringkan Promsupa Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Tassanapong Muaddarak Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

7

Lursan Tiemraj Tiền vệ

16 0 1 2 1 Tiền vệ

99

Kittipun Saensuk Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

6

Jakkit Wachpirom Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Pharadon Pattanapol Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nuttee Noiwilai Hậu vệ

17 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Noppol Kerdkaew Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Maung Lwin Maung Tiền đạo

23 1 1 5 0 Tiền đạo

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Tawan Khotrsupho Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Natithorn Inntranon Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

20

Nont Muangngam Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Wittaya Moonwong Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

Sukhothai

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Surawich Lokavit Hậu vệ

23 0 1 5 0 Hậu vệ

39

Narongrit Kamnet Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jitpanya Tisut Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Pattarapon Suksakit Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Thammayut Rakbun Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mateus Lima Cruz Tiền đạo

16 1 1 2 1 Tiền đạo

30

Kirati Kaewnongdang Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Eito Ishimoto Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Hikaru Matsui Tiền vệ

17 0 0 1 1 Tiền vệ

91

Thirayu Banhan Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Supazin Hnupichai Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Lamphun Warrior

Sukhothai

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lamphun Warrior: 3T - 0H - 2B) (Sukhothai: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Thái Lan

Sukhothai

4 : 0

(2-0)

Lamphun Warrior

26/05/2024

VĐQG Thái Lan

Sukhothai

0 : 3

(0-1)

Lamphun Warrior

13/03/2024

Cúp Liên Đoàn Thái Lan

Lamphun Warrior

2 : 2

(1-1)

Sukhothai

14/08/2023

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

1 : 2

(1-0)

Sukhothai

07/05/2023

VĐQG Thái Lan

Sukhothai

1 : 2

(1-2)

Lamphun Warrior

Phong độ gần nhất

Lamphun Warrior

Phong độ

Sukhothai

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lamphun Warrior

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Lamphun Warrior

True Bangkok United

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

T
T

Sukhothai

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

02/02/2025

Sukhothai

SCG Muangthong United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Sukhothai

Muang Loei United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.75 0.84

VĐQG Thái Lan

20/01/2025

Sukhothai

Port FC

3 2

(1) (1)

0.91 +0.75 0.89

0.81 3.0 0.81

T
T

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

PT Prachuap FC

Sukhothai

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất