Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 11:00
SVĐ: Singha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
4-1-4-1 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 0
(1-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 2
(0-2)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
2 : 1
(2-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 1
(0-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 1
(0-1)
Singha Chiangrai United
Singha Chiangrai United
Lamphun Warrior
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.82 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Singha Chiangrai United BG Pathum United |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Buriram United Singha Chiangrai United |
8 0 (5) (0) |
0.91 +0.25 0.87 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
Lamphun Warrior
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 18