GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 11:00

SVĐ: Singha Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Singha Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Javier Moro Leon

  • Ngày sinh:

    22-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:28, H:20, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandre Torreira da Gama Lima Casado

  • Ngày sinh:

    04-01-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    162 (T:72, H:41, B:49)

Singha Chiangrai United Lamphun Warrior

Đội hình

Singha Chiangrai United 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Javier Moro Leon

Singha Chiangrai United VS Lamphun Warrior

4-1-4-1 Lamphun Warrior

Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado

11

Carlos Iury Bezerra da Silva

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

32

Montree Promsawat

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

5

Jeong-Mun Lee

32

Montree Promsawat

11

Anuntachok Yodsangwal

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio

14

Mohammed Osman

14

Mohammed Osman

Đội hình xuất phát

Singha Chiangrai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ

18 2 1 1 0 Tiền vệ

32

Montree Promsawat Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Atikun Mheetuam Hậu vệ

20 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Apirak Worawong Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jeong-Mun Lee Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Júlio César Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jordan Emaviwe Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ralph Machado Dias Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Gionata Verzura Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Thakdanai Jaihan Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

99

Sittichok Kannoo Tiền đạo

16 0 0 4 0 Tiền đạo

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ

25 7 1 5 0 Tiền vệ

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo

19 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Mohammed Osman Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Victor Mattos Cardozo Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

40

Korraphat Nareechan Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

4

Enrique Linares Fernández Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Suriya Singmui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Teerawut Churok Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

55

Oskari Kekkonen Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Singha Chiangrai United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Pattara Soimalai Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Naing Tun Win Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Tanasak Srisai Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Adisorn Poomchart Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Sirassawut Wongruankhum Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

50

Ongsa Singthong Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Piyaphon Phanichakul Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Settasit Suvannaseat Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Santipap Yaemsaen Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Seung-Won Lee Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Tianyu Guo Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Rachen Sobunma Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

20

Nont Muangngam Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Wittaya Moonwong Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

27

Nuttee Noiwilai Hậu vệ

17 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Noppol Kerdkaew Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Maung Lwin Maung Tiền đạo

23 1 1 5 0 Tiền đạo

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Tawan Khotrsupho Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Natithorn Inntranon Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Singha Chiangrai United: 2T - 1H - 2B) (Lamphun Warrior: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

VĐQG Thái Lan

Singha Chiangrai United

2 : 0

(1-0)

Lamphun Warrior

24/02/2024

VĐQG Thái Lan

Singha Chiangrai United

0 : 2

(0-2)

Lamphun Warrior

23/09/2023

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

2 : 1

(2-1)

Singha Chiangrai United

22/01/2023

VĐQG Thái Lan

Singha Chiangrai United

1 : 1

(0-0)

Lamphun Warrior

21/08/2022

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

0 : 1

(0-1)

Singha Chiangrai United

Phong độ gần nhất

Singha Chiangrai United

Phong độ

Lamphun Warrior

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Singha Chiangrai United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

PT Prachuap FC

Singha Chiangrai United

0 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.82 2.5 0.87

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Singha Chiangrai United

BG Pathum United

1 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.82

T
X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

Buriram United

Singha Chiangrai United

8 0

(5) (0)

0.91 +0.25 0.87

0.81 3.25 0.81

B
T

VĐQG Thái Lan

12/01/2025

Singha Chiangrai United

Port FC

1 0

(1) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Thái Lan

15/12/2024

Singha Chiangrai United

SCG Muangthong United

3 1

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.99

T
T

Lamphun Warrior

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Lamphun Warrior

True Bangkok United

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Thái Lan

08/01/2025

Port FC

Lamphun Warrior

2 1

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 3.0 0.84

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất