GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 01/02/2025 11:30

SVĐ: Mitr Phol Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mitr Phol Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ratchaburi Mitrphol FC Lamphun Warrior

Đội hình

Ratchaburi Mitrphol FC 4-4-2

Huấn luyện viên:

Ratchaburi Mitrphol FC VS Lamphun Warrior

4-4-2 Lamphun Warrior

Huấn luyện viên:

89

Martin Njiva Rakotoharimalala

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

11

Anuntachok Yodsangwal

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio

14

Mohammed Osman

14

Mohammed Osman

Đội hình xuất phát

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ

5 5 0 0 0 Tiền vệ

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

23 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Ji-Min Kim Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Kritsananon Srisuwan Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

22 0 0 1 1 Thủ môn

19

Suporn Peenakatapho Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ

25 7 1 5 0 Tiền vệ

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo

19 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Mohammed Osman Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Victor Mattos Cardozo Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

40

Korraphat Nareechan Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

4

Enrique Linares Fernández Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Suriya Singmui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Teerawut Churok Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

55

Oskari Kekkonen Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jesse Curran Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

57

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuya Tanaka Tiền vệ

18 5 0 1 0 Tiền vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Worawut Namvech Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Apisit Sorada Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Sirawit Kasonsumol Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Clément Dépres Tiền đạo

16 6 0 0 1 Tiền đạo

39

Chutidet Maunchaingam Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nuttee Noiwilai Hậu vệ

17 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Noppol Kerdkaew Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Maung Lwin Maung Tiền đạo

23 1 1 5 0 Tiền đạo

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Tawan Khotrsupho Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Natithorn Inntranon Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

20

Nont Muangngam Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Wittaya Moonwong Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ratchaburi Mitrphol FC: 2T - 2H - 1B) (Lamphun Warrior: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

1 : 0

(1-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

09/03/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

2 : 0

(1-0)

Lamphun Warrior

06/10/2023

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

1 : 1

(0-1)

Ratchaburi Mitrphol FC

29/01/2023

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

1 : 1

(0-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

28/08/2022

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 0

(0-0)

Lamphun Warrior

Phong độ gần nhất

Ratchaburi Mitrphol FC

Phong độ

Lamphun Warrior

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ratchaburi Mitrphol FC

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

Navy

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

24/01/2025

Port FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.81 2.75 0.81

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

Lamphun Warrior

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Lamphun Warrior

True Bangkok United

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

T
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Lamphun Warrior

SCG Muangthong United

1 7

(0) (3)

0.82 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất