VĐQG Thái Lan - 01/02/2025 11:30
SVĐ: Mitr Phol Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ratchaburi Mitrphol FC Lamphun Warrior
Ratchaburi Mitrphol FC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên:
89
Martin Njiva Rakotoharimalala
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kiatisak Jia-udom Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ji-Min Kim Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsananon Srisuwan Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathom-attakul Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
19 Suporn Peenakatapho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jesse Curran Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Chotipat Poomkaew Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sirawit Kasonsumol Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Clément Dépres Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
1 : 0
(1-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
2 : 0
(1-0)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
1 : 1
(0-1)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
1 : 1
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 0
(0-0)
Lamphun Warrior
Ratchaburi Mitrphol FC
Lamphun Warrior
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ratchaburi Mitrphol FC
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC Navy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Port FC Ratchaburi Mitrphol FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
BG Pathum United Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.87 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Lamphun Warrior
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11