VĐQG Thái Lan - 14/01/2025 11:00
SVĐ: Mae Guang Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/4 1.00
0.74 2.25 0.89
- - -
- - -
1.55 3.50 5.50
0.88 9 0.93
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
N. Jaroenbut
-
Đang cập nhật
Teerawut Churok
30’ -
45’
Đang cập nhật
T. Paibulkijcharoen
-
Mohammed Osman
Anan Yodsangwal
48’ -
Đang cập nhật
Mohammed Osman
55’ -
61’
K. Daniels
G. Houla
-
62’
Deyvison Fernandes
Dennis Murillo
-
71’
S. Yapp
S. Kunmee
-
Teerawut Churok
Patcharapol Intanee
76’ -
Fabinho
Negueba
77’ -
78’
N. Jaroenbut
T. Kaosaart
-
Todsapol Lated
Wittawin Clowuttiwat
84’ -
Jefferson De Assis
Júnior Batista
87’ -
Mohammed Osman
Negueba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
52%
48%
3
5
10
13
371
340
18
11
8
3
4
2
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC
Lamphun Warrior 4-3-3
Huấn luyện viên: Alexandre Torreira da Gama Lima Casado
4-3-3 Nakhonratchasima Mazda FC
Huấn luyện viên: Teerasak Po-On
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
25
Narongsak Nuangwongsa
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
23 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
18 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nattanan Biesamrit Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
56 Dudu Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Nont Muangngam Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Tossaporn Chuchin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Phatcharaphong Prathumma Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lamphun Warrior
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 1
(0-1)
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
0 : 0
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 2
(1-1)
Lamphun Warrior
Cúp FA Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
2 : 2
(0-0)
Lamphun Warrior
Lamphun Warrior
Nakhonratchasima Mazda FC
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lamphun Warrior
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Lamphun Warrior SCG Muangthong United |
1 7 (0) (3) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Port FC Lamphun Warrior |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.98 3.0 0.84 |
H
|
H
|
|
30/11/2024 |
Nakhon Pathom Lamphun Warrior |
0 3 (0) (2) |
0.98 +0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Lamphun Warrior PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Lamphun Warrior Prime Bangkok |
3 1 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.80 |
- - - |
B
|
Nakhonratchasima Mazda FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
PT Prachuap FC Nakhonratchasima Mazda FC |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Dome Nakhonratchasima Mazda FC |
1 2 (0) (0) |
0.82 +2.5 0.97 |
- - - |
B
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25