GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 17/02/2025 12:00

SVĐ: Rayong Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 17/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rayong Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rayong Lamphun Warrior

Đội hình

Rayong 4-4-2

Huấn luyện viên:

Rayong VS Lamphun Warrior

4-4-2 Lamphun Warrior

Huấn luyện viên:

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

6

Moe Aung Lwin

6

Moe Aung Lwin

11

Anuntachok Yodsangwal

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

40

Korraphat Nareechan

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

5

Victor Mattos Cardozo

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio

14

Mohammed Osman

14

Mohammed Osman

Đội hình xuất phát

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo

17 3 2 3 0 Tiền đạo

4

Hiromichi Katano Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Moe Aung Lwin Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Pipatnadda Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

25

Putthinan Wannasri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Kittiphat Kullapha Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Guntapon Keereeleang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jeon Hae-min Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

John Lucero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ

25 7 1 5 0 Tiền vệ

94

Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo

19 4 0 1 0 Tiền đạo

14

Mohammed Osman Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Victor Mattos Cardozo Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

40

Korraphat Nareechan Thủ môn

18 0 0 1 1 Thủ môn

4

Enrique Linares Fernández Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Todsapol Lated Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Suriya Singmui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Teerawut Churok Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

55

Oskari Kekkonen Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Garin Poonsanong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Peerapat Kaminthong Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Phakin Harapee Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jetsadakorn Noisri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Diego Claudino da Silva Hậu vệ

16 1 0 0 1 Hậu vệ

13

Nonthawat Bathong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thatpicha Aksornsri Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artit Boodjinda Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Pongsakorn Takum Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jetsada Batchari Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Wichaya Ganthong Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Lamphun Warrior

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Nont Muangngam Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Wittaya Moonwong Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

27

Nuttee Noiwilai Hậu vệ

17 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Noppol Kerdkaew Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Maung Lwin Maung Tiền đạo

23 1 1 5 0 Tiền đạo

17

Patcharapol Intanee Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Tawan Khotrsupho Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

62

Natithorn Inntranon Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ

14 0 2 3 0 Tiền vệ

Rayong

Lamphun Warrior

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rayong: 0T - 0H - 3B) (Lamphun Warrior: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Thái Lan

Lamphun Warrior

4 : 1

(2-1)

Rayong

02/04/2022

Hạng Hai TháI Lan

Rayong

0 : 1

(0-0)

Lamphun Warrior

17/11/2021

Hạng Hai TháI Lan

Lamphun Warrior

2 : 0

(0-0)

Rayong

Phong độ gần nhất

Rayong

Phong độ

Lamphun Warrior

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rayong

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

07/02/2025

True Bangkok United

Rayong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Rayong

Uthai Thani

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Phrae United

Rayong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Rayong

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 2.5 0.89

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Rayong

PT Prachuap FC

3 2

(2) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

Lamphun Warrior

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

09/02/2025

Lamphun Warrior

Sukhothai

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Singha Chiangrai United

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Lamphun Warrior

True Bangkok United

0 0

(0) (0)

0.86 +0.5 0.85

0.90 2.75 0.73

VĐQG Thái Lan

18/01/2025

Nongbua Pitchaya FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

0.68 +0.25 0.70

0.75 2.5 1.05

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 4

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất