VĐQG Thái Lan - 17/02/2025 12:00
SVĐ: Rayong Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rayong Lamphun Warrior
Rayong 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Lamphun Warrior
Huấn luyện viên:
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
11
Anuntachok Yodsangwal
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
40
Korraphat Nareechan
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
5
Victor Mattos Cardozo
94
Jefferson Mateus de Assis Estácio
14
Mohammed Osman
14
Mohammed Osman
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiromichi Katano Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Pipatnadda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guntapon Keereeleang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anuntachok Yodsangwal Tiền vệ |
25 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
94 Jefferson Mateus de Assis Estácio Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Osman Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Victor Mattos Cardozo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 Korraphat Nareechan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Enrique Linares Fernández Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Todsapol Lated Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Teerawut Churok Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
55 Oskari Kekkonen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Fabio Teixeira da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Garin Poonsanong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Phakin Harapee Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jetsadakorn Noisri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artit Boodjinda Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lamphun Warrior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nont Muangngam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wittaya Moonwong Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Nuttee Noiwilai Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Noppol Kerdkaew Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Maung Lwin Maung Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Patcharapol Intanee Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Tawan Khotrsupho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Natithorn Inntranon Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Witthawin Klorwutthiwat Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Elisio Batista da Conceição dos Santos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Guilherme Ferreira Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rayong
Lamphun Warrior
VĐQG Thái Lan
Lamphun Warrior
4 : 1
(2-1)
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
0 : 1
(0-0)
Lamphun Warrior
Hạng Hai TháI Lan
Lamphun Warrior
2 : 0
(0-0)
Rayong
Rayong
Lamphun Warrior
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rayong
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
True Bangkok United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Rayong Uthai Thani |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Phrae United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Lamphun Warrior
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Lamphun Warrior Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
18/01/2025 |
Nongbua Pitchaya FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4