VĐQG Thái Lan - 02/02/2025 11:00
SVĐ: Thammasat Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
True Bangkok United Nakhonratchasima Mazda FC
True Bangkok United 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nakhonratchasima Mazda FC
Huấn luyện viên:
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
2
Peerapat Notchaiya
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
26
Suphan Thongsong
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Nattanan Biesamrit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Supanat Suadsong Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Theppawong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Napat Kuttanan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Philip Frey Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 1
(0-0)
True Bangkok United
Cúp FA Thái Lan
True Bangkok United
1 : 0
(0-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
0 : 4
(0-0)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
3 : 0
(1-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
2 : 2
(2-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
True Bangkok United
Nakhonratchasima Mazda FC
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
True Bangkok United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
True Bangkok United Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Lamphun Warrior True Bangkok United |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.85 |
0.90 2.75 0.73 |
|||
20/01/2025 |
True Bangkok United Nakhon Pathom |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.88 |
0.87 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Nakhonratchasima Mazda FC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.75 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Nakhon Pathom |
0 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16