VĐQG Thái Lan - 12/01/2025 12:00
SVĐ: BG Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
1.00 3.0 0.85
- - -
- - -
3.40 3.60 1.90
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
3.60 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mahmoud Eid
Bassel Jradi
14’ -
Bassel Jradi
Muhsen Al Ghassani
39’ -
45’
Sasalak Haiprakhon
Supachai Chaided
-
54’
Đang cập nhật
Suphanat Mueanta
-
Đang cập nhật
Mahmoud Eid
55’ -
58’
Marcelo Djaló
Guilherme Bissoli
-
Mahmoud Eid
Manuel Bihr
60’ -
65’
Theerathon Bunmathan
Guilherme Bissoli
-
75’
Martin Boakye
Lucas Crispim
-
Đang cập nhật
Bassel Jradi
78’ -
Peerapat Notchaiya
Pratama Arhan Rifai
80’ -
83’
Đang cập nhật
Goran Čaušić
-
87’
Đang cập nhật
Theerathon Bunmathan
-
88’
Supachai Chaided
Phitiwat Sukjitthammakul
-
Thitipan Puangchan
Nitipong Selanon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
39%
61%
0
1
15
15
322
490
8
14
4
2
1
3
True Bangkok United Buriram United
True Bangkok United 4-4-2
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
4-4-2 Buriram United
Huấn luyện viên: Osmar Loss
16
Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
10
Bassel Zakaria Jradi
6
Nitipong Selanon
6
Nitipong Selanon
9
Supachai Jaided
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
11
Dion Cools
11
Dion Cools
11
Dion Cools
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Saleh Abdullah Ali Al Ghassani Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Mahmoud Khair Mohammed Dhadha Tiền vệ |
19 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nitipong Selanon Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Pokkhao Anan Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bassel Zakaria Jradi Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitiphan Puangjan Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Everton Goncalves Saturnino Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
28 Todsawat Limwanasthian Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Supachai Jaided Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
24 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sasalak Haiprakon Tiền vệ |
21 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenneth Dougall Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Leonard Dula Etheridge Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-Hyeok Kim Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcelo Amado Djaló Taritolay Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Martin Boakye Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luka Adžić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pratama Arhan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Richairo Zivkovic Tiền đạo |
20 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Maxx Peter Creevey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chatchai Budprom Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Guilherme Bissoli Campos Tiền đạo |
22 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Jefferson David Tabinas Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
4 : 2
(1-1)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
3 : 2
(1-2)
True Bangkok United
VĐQG Thái Lan
True Bangkok United
0 : 1
(0-0)
Buriram United
Cúp Vô Địch Thái Lan
Buriram United
0 : 2
(0-1)
True Bangkok United
Cúp FA Thái Lan
True Bangkok United
0 : 2
(0-2)
Buriram United
True Bangkok United
Buriram United
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
True Bangkok United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
True Bangkok United Pattaya United |
3 1 (0) (0) |
0.92 -2.25 0.82 |
- - - |
B
|
Buriram United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22