Cúp Châu Á - 04/12/2024 12:00
SVĐ: Thammasat Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.95 3.0 0.83
- - -
- - -
2.00 3.60 2.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.99 1.25 0.81
- - -
- - -
2.60 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Van Dat Tran
Rafaelson
-
Muhsen Al Ghassani
Luka Adžić
35’ -
Đang cập nhật
Muhsen Al Ghassani
45’ -
46’
Van Dat Tran
Van Vi Nguyen
-
Wanchai Jarunongkran
Peerapat Notchaiya
51’ -
54’
Đang cập nhật
Lucas Alves
-
59’
Hendrio
Hoang Anh Ly Cong
-
60’
Nguyễn Văn Toàn
Van Trung Tran
-
Đang cập nhật
Wisarut Imura
68’ -
70’
Đang cập nhật
Muhsen Al Ghassani
-
Luka Adžić
Rungrath Poomchantuek
72’ -
Wisarut Imura
Pokklaw Anan
73’ -
Đang cập nhật
Peerapat Notchaiya
74’ -
76’
Caio César
Van Cong Tran
-
Thossawat Limwannasthian
Mahmoud Eid
79’ -
Mahmoud Eid
Bassel Jradi
83’ -
89’
Đang cập nhật
Rafaelson
-
Đang cập nhật
Weerathep Pomphan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
45%
55%
2
3
16
8
322
378
14
12
6
4
4
1
True Bangkok United Nam Định
True Bangkok United 4-4-2
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
4-4-2 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
16
Muhsen Al Ghassani
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
18
Thitipan Puangchan
10
Bassel Jradi
10
Bassel Jradi
14
Rafaelson
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
9
Nguyễn Văn Toàn
9
Nguyễn Văn Toàn
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Al Ghassani Tiền đạo |
21 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nitipong Selanon Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bassel Jradi Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitipan Puangchan Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Everton Goncalves Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
28 Thossawat Limwannasthian Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Wanchai Jarunongkran Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luka Adžić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Rafaelson Tiền đạo |
36 | 35 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Hendrio Tiền đạo |
36 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền vệ |
34 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Alves Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 To Van Vu Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Van Dat Tran Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Wálber Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Supanut Suadsong Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Pokklaw Anan Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Guntapon Keereeleang Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
93 Mahmoud Eid Tiền đạo |
18 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Boontawee Thepwong Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Vu Phong Le Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Van Trung Tran Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Phạm Đức Huy Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
True Bangkok United
Nam Định
Cúp Châu Á
Nam Định
0 : 0
(0-0)
True Bangkok United
True Bangkok United
Nam Định
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
True Bangkok United
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
True Bangkok United Pattaya United |
3 1 (0) (0) |
0.92 -2.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
Nam Định
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Nam Định Warriors |
3 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14