- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rayong Uthai Thani
Rayong 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Uthai Thani
Huấn luyện viên:
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
25
Putthinan Wannasri
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Hiromichi Katano Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Pipatnadda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Guntapon Keereeleang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Artit Boodjinda Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Garin Poonsanong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Phakin Harapee Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jetsadakorn Noisri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
3 : 1
(1-0)
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Uthai Thani
1 : 0
(1-0)
Rayong
Hạng Hai TháI Lan
Rayong
1 : 0
(1-0)
Uthai Thani
Rayong
Uthai Thani
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Rayong
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Phrae United Rayong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Rayong PT Prachuap FC |
3 2 (2) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
SCG Muangthong United Rayong |
4 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Rayong BG Pathum United |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.91 3.0 0.72 |
T
|
X
|
Uthai Thani
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.77 2.75 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18