GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 01/02/2025 12:00

SVĐ: Rayong Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rayong Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rayong Uthai Thani

Đội hình

Rayong 4-4-2

Huấn luyện viên:

Rayong VS Uthai Thani

4-4-2 Uthai Thani

Huấn luyện viên:

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

25

Putthinan Wannasri

6

Moe Aung Lwin

6

Moe Aung Lwin

10

Ben Davis

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

Đội hình xuất phát

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo

17 3 2 3 0 Tiền đạo

4

Hiromichi Katano Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Moe Aung Lwin Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

1

K. Pipatnadda Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

25

Putthinan Wannasri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Kittiphat Kullapha Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Guntapon Keereeleang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jeon Hae-min Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

8

John Lucero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Davis Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

65

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ

17 1 5 2 0 Tiền vệ

27

James Beresford Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

8

William Weidersjö Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Boonyakait Wongsajaem Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

25

Jonas Schwabe Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

36

Thu Aung Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Tiago Alves Sales Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rayong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Artit Boodjinda Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Pongsakorn Takum Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jetsada Batchari Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

30

Wichaya Ganthong Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

45

Garin Poonsanong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Peerapat Kaminthong Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Phakin Harapee Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jetsadakorn Noisri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Diego Claudino da Silva Hậu vệ

16 1 0 0 1 Hậu vệ

13

Nonthawat Bathong Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thatpicha Aksornsri Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Denis Darbellay Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Thanakorn Waiyawut Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

94

Pavarit Boonmalert Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Kwanchai Suklom Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

Justin Baas Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Charalambos Charalambous Hậu vệ

6 1 0 1 1 Hậu vệ

99

Borko Duronjić Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Narakorn Noomchansakool Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chakkit Laptrakul Tiền vệ

17 0 2 1 0 Tiền vệ

24

Terry Antonis Tiền vệ

16 0 3 3 0 Tiền vệ

11

Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo

18 5 0 1 0 Tiền đạo

Rayong

Uthai Thani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rayong: 1T - 0H - 2B) (Uthai Thani: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Thái Lan

Uthai Thani

3 : 1

(1-0)

Rayong

05/02/2023

Hạng Hai TháI Lan

Uthai Thani

1 : 0

(1-0)

Rayong

18/09/2022

Hạng Hai TháI Lan

Rayong

1 : 0

(1-0)

Uthai Thani

Phong độ gần nhất

Rayong

Phong độ

Uthai Thani

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rayong

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Phrae United

Rayong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Rayong

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 2.5 0.89

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Rayong

PT Prachuap FC

3 2

(2) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

SCG Muangthong United

Rayong

4 0

(0) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.96

B
T

VĐQG Thái Lan

12/01/2025

Rayong

BG Pathum United

1 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

0.91 3.0 0.72

T
X

Uthai Thani

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

26/01/2025

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.77 2.75 0.85

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

3 2

(2) (1)

1.01 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

Uthai Thani

True Bangkok United

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.92 3.0 0.92

B
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp FA Thái Lan

27/11/2024

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất