- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uthai Thani Khonkaen United
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Khonkaen United
Huấn luyện viên:
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Jakkit Palapon
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
4
Tinnakorn Asurin
43
Saksit Jitwichan
43
Saksit Jitwichan
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jakkit Palapon Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Shunya Suganuma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tinnakorn Asurin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Suban Ngernprasert Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Nopphon Phonkam Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Seung-Woo Ryu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lossémy Karaboué Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Steeven Langil Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kittpat Inthawong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Jesdaporn Makkharom Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thawin Butsombut Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jiradet Taichankong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Worrarit Mungkhun Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kittichai Yaidee Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phattharaphon Junsuwan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Uthai Thani
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 1
(0-0)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
2 : 0
(1-0)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
2 : 2
(1-1)
Uthai Thani
Uthai Thani
Khonkaen United
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Singha Chiangrai United Uthai Thani |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Uthai Thani Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Rayong Uthai Thani |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.89 |
0.78 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Khonkaen United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Khonkaen United SCG Muangthong United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Nakhon Pathom Khonkaen United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Khonkaen United PT Prachuap FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BG Pathum United Khonkaen United |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.78 |
0.83 3.25 0.79 |
|||
19/01/2025 |
Buriram United Khonkaen United |
9 0 (5) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.86 4.25 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4