VĐQG Thái Lan - 15/02/2025 12:00
SVĐ: Singha Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Singha Chiangrai United Uthai Thani
Singha Chiangrai United 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Uthai Thani
Huấn luyện viên:
11
Carlos Iury Bezerra da Silva
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
5
Jeong-Mun Lee
32
Montree Promsawat
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Apirak Worawong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jeong-Mun Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Machado Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Naing Tun Win Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Adisorn Poomchart Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Rachen Sobunma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Singha Chiangrai United
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
3 : 0
(1-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
1 : 1
(0-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
3 : 0
(1-0)
Uthai Thani
Singha Chiangrai United
Uthai Thani
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
SCG Muangthong United Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Singha Chiangrai United Nakhon Pathom |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Singha Chiangrai United Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
PT Prachuap FC Singha Chiangrai United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.77 |
0.83 2.5 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Singha Chiangrai United BG Pathum United |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Uthai Thani
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Uthai Thani Nongbua Pitchaya FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Rayong Uthai Thani |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7