VĐQG Thái Lan - 26/01/2025 11:00
SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/2 0.95
0.77 2.75 0.85
- - -
- - -
1.85 3.60 3.40
0.84 9.75 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.98 1.25 0.71
- - -
- - -
2.40 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uthai Thani Sukhothai
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên: Miloš Joksić
4-4-2 Sukhothai
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
10
Ben Davis
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
5
Julio Cesar Basilio da Silva
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
10
Jhon Baggio Rakotonomenjanahary
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
35
Siroch Chatthong
35
Siroch Chatthong
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 James Beresford Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Tiago Alves Sales Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jhon Baggio Rakotonomenjanahary Tiền đạo |
22 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheus Fornazari Custodio Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Claudio Rafael Nascimento Santos Hậu vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Muaddarak Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lursan Tiemraj Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Pharadon Pattanapol Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Justin Baas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jitpanya Tisut Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Thammayut Rakbun Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Kirati Kaewnongdang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
91 Thirayu Banhan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Supazin Hnupichai Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Narongrit Kamnet Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uthai Thani
Sukhothai
Cúp FA Thái Lan
Uthai Thani
0 : 0
(0-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 3
(0-2)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
1 : 3
(0-3)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
0 : 0
(0-0)
Sukhothai
Uthai Thani
Sukhothai
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Uthai Thani True Bangkok United |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Sukhothai
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Sukhothai Port FC |
3 2 (1) (1) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
PT Prachuap FC Sukhothai |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sukhothai Khonkaen United |
1 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.96 |
0.90 3.0 0.73 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25