GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 19/01/2025 12:00

SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.85

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.10 2.37

0.84 9.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.89

0.90 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.20 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Jonas Schwabe

    Charalampos Charalampous

  • 10’

    Tiago Alves

    Aung Thu

  • Đang cập nhật

    G. Houla

    17’
  • Đang cập nhật

    Dennis Murillo

    36’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Thitathorn Aksornsri

  • Đang cập nhật

    Dennis Murillo

    39’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Charalampos Charalampous

  • Dennis Murillo

    Dudu Lima

    46’
  • 60’

    Tiago Alves

    Terry Antonis

  • 61’

    Sirimongkol Rattanapoom

    Ricardo Santos

  • 73’

    Đang cập nhật

    N. Ansell

  • N. Jaroenbut

    T. Kaosaart

    77’
  • Deyvison Fernandes

    Dudu Lima

    79’
  • 82’

    Lucas Dias

    Borko Duronjić

  • Deyvison Fernandes

    Lee Jong-Cheon

    85’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Aung Thu

  • Đang cập nhật

    W. Jiraphaksiri

    89’
  • S. Yapp

    T. Plodkeaw

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

  • Trọng tài chính:

    Alongkorn Khonwai

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Teerasak Po-On

  • Ngày sinh:

    18-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    132 (T:51, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miloš Joksić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    69 (T:31, H:10, B:28)

3

Phạt góc

5

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

6

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

15

256

Tổng số đường chuyền

593

7

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani

Đội hình

Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2

Huấn luyện viên: Teerasak Po-On

Nakhonratchasima Mazda FC VS Uthai Thani

4-4-2 Uthai Thani

Huấn luyện viên: Miloš Joksić

10

Deyvison Fernandes de Oliveira

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

23

Dennis Murillo Skrzypiec

23

Dennis Murillo Skrzypiec

10

Ben Davis

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

5

Julio Cesar Basilio da Silva

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

Đội hình xuất phát

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo

19 3 3 2 0 Tiền đạo

7

Greg Houla Tiền vệ

15 3 1 3 1 Tiền vệ

23

Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo

12 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Nicholas Ansell Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Siam Yapp Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

37

Nattapong Sayriya Hậu vệ

17 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Nattawut Jaroenboot Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

36

Tanachai Noorach Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

30

Nattanan Biesamrit Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

92

Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ

14 0 0 6 0 Tiền vệ

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Davis Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

65

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ

16 1 5 2 0 Tiền vệ

27

James Beresford Hậu vệ

18 1 1 1 0 Hậu vệ

5

Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

8

William Weidersjö Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Boonyakait Wongsajaem Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

25

Jonas Schwabe Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

36

Thu Aung Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Tiago Alves Sales Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Prasittichai Perm Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

56

Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Thanadol Kaosaart Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Supawit Romphopak Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Jong-Cheon Lee Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Narongsak Nuangwongsa Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

33

Thanin Plodkaew Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

4

Somkaet Kunmee Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

48

Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Pavarit Boonmalert Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Denis Darbellay Hậu vệ

16 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Thanakorn Waiyawut Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

99

Borko Duronjić Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Kwanchai Suklom Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

16

Justin Baas Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Charalambos Charalambous Hậu vệ

5 1 0 1 1 Hậu vệ

23

Narakorn Noomchansakool Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Chakkit Laptrakul Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

24

Terry Antonis Tiền vệ

15 0 3 3 0 Tiền vệ

11

Ricardo Henrique da Silva dos Santos Tiền đạo

17 5 0 1 0 Tiền đạo

30

Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhonratchasima Mazda FC: 1T - 1H - 0B) (Uthai Thani: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/08/2024

VĐQG Thái Lan

Uthai Thani

1 : 1

(0-0)

Nakhonratchasima Mazda FC

16/02/2022

Cúp FA Thái Lan

Uthai Thani

0 : 1

(0-0)

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ gần nhất

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ

Uthai Thani

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhonratchasima Mazda FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

B
T

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Nakhon Pathom

0 4

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.79 2.25 0.83

B
T

VĐQG Thái Lan

14/12/2024

Nakhonratchasima Mazda FC

Buriram United

1 5

(0) (2)

0.82 +1.75 0.97

0.75 3.0 0.88

B
T

VĐQG Thái Lan

29/11/2024

PT Prachuap FC

Nakhonratchasima Mazda FC

2 2

(1) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Nakhonratchasima Mazda FC

BG Pathum United

1 0

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.78 2.75 0.83

T
X

Uthai Thani

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

16/01/2025

Uthai Thani

True Bangkok United

0 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.92 3.0 0.92

B
X

VĐQG Thái Lan

11/01/2025

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp FA Thái Lan

27/11/2024

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Thái Lan

23/11/2024

Uthai Thani

Port FC

1 1

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.73 2.75 0.89

T
X

VĐQG Thái Lan

09/11/2024

BG Pathum United

Uthai Thani

2 1

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

1.00 3.25 0.82

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

19 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất