VĐQG Thái Lan - 23/11/2024 11:00
SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
0.73 2.75 0.89
- - -
- - -
3.90 3.70 1.75
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
-0.90 1.25 0.72
- - -
- - -
4.00 2.37 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Pakorn Prempak
Lonsana Doumbouya
-
9’
Đang cập nhật
Pakorn Prempak
-
31’
Đang cập nhật
Irfan Fandi Ahmad
-
Denis Darbellay
Chakkit Laptrakul
46’ -
51’
Pakorn Prempak
Worachit Kanitsribumphen
-
58’
Đang cập nhật
Frans Dhia Putros
-
67’
Irfan Fandi Ahmad
Chalermsak Aukkee
-
Lucas Dias
Aung Thu
68’ -
Terry Antonis
Justin Baas
73’ -
77’
Felipe Amorim
Teerasak Poeiphimai
-
Ben Davis
Justin Baas
79’ -
Wattana Playnum
Jonas Schwabe
82’ -
Đang cập nhật
William Weidersjo
84’ -
Đang cập nhật
James Beresford
89’ -
90’
Đang cập nhật
Isaac Honny
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
53%
47%
3
1
12
14
417
366
11
17
3
3
2
1
Uthai Thani Port FC
Uthai Thani 4-3-3
Huấn luyện viên: Miloš Joksić
4-3-3 Port FC
Huấn luyện viên: Rangsan Viwatchaichok
11
Ricardo Santos
9
Lucas Dias
9
Lucas Dias
9
Lucas Dias
9
Lucas Dias
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
65
Thitathorn Aksornsri
10
Bordin Phala
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
5
Frans Dhia Putros
26
Lonsana Doumbouya
26
Lonsana Doumbouya
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ricardo Santos Tiền đạo |
45 | 21 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Ben Davis Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 William Weidersjo Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias Tiền đạo |
13 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 James Beresford Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Julio Cesar Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Denis Darbellay Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Boonyakiat Wongsajam Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Wattana Playnum Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bordin Phala Tiền vệ |
12 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Felipe Amorim Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lonsana Doumbouya Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Deeromram Hậu vệ |
21 | 1 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Frans Dhia Putros Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Isaac Honny Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pakorn Prempak Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Worawut Srisupha Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Irfan Fandi Ahmad Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Aung Thu Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sirisak Faidong Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Danai Smart Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Justin Baas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Chakkit Laptrakul Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Port FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Thanasit Siriphala Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Thiti Thumporn Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 Chaiyawat Buran Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sumethee Khokpho Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Chanukan Karin Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Teerasak Poeiphimai Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
47 Sittha Boonlha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Willen Mota Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Asnawi Mangkualam Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tanaboon Kesarat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Uthai Thani
Port FC
VĐQG Thái Lan
Port FC
3 : 3
(1-1)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
1 : 5
(1-2)
Port FC
Uthai Thani
Port FC
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Uthai Thani Nakhon Pathom |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Sakhon City Uthai Thani |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
PT Prachuap FC Uthai Thani |
3 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Buriram United Uthai Thani |
1 0 (1) (0) |
1.06 -2.25 0.76 |
0.9 3.5 0.9 |
T
|
X
|
Port FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
B
|
||
07/11/2024 |
Hangzhou Port FC |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
True Bangkok United Port FC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 3.0 0.77 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Port FC Home United |
1 3 (0) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 3.0 0.91 |
|||
27/10/2024 |
Port FC SCG Muangthong United |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15