VĐQG Thái Lan - 11/01/2025 12:00
SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.50 3.40 2.50
0.70 8.5 -0.95
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.81 1.0 0.90
- - -
- - -
3.00 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julio Cesar
26’ -
32’
Đang cập nhật
Jakkaphan Kaewprom
-
37’
Tana
Kiatisak Chiam-udom
-
Đang cập nhật
Justin Baas
45’ -
Borko Duronjić
Danai Smart
46’ -
51’
Đang cập nhật
Kim Ji-Min
-
Justin Baas
William Weidersjo
63’ -
Đang cập nhật
Danai Smart
72’ -
Aung Thu
Denis Darbellay
73’ -
74’
Kim Ji-Min
Clément Depres
-
Đang cập nhật
Ben Davis
82’ -
85’
Đang cập nhật
Kiatisak Chiam-udom
-
Đang cập nhật
Terry Antonis
86’ -
90’
Kiatisak Chiam-udom
Jirawat Thongsaengphrao
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
51%
49%
4
1
11
14
342
338
12
9
2
6
4
1
Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC
Uthai Thani 4-4-2
Huấn luyện viên: Miloš Joksić
4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC
Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka
10
Ben Davis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
24
Terry Antonis
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
89
Martin Njiva Rakotoharimalala
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ben Davis Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
65 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ |
14 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Terry Antonis Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Chakkit Laptrakul Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Boonyakait Wongsajaem Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jonas Schwabe Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Justin Baas Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Borko Duronjić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thu Aung Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền đạo |
2 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Kiatisak Jia-udom Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesse Curran Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ji-Min Kim Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsananon Srisuwan Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathom-attakul Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
57 Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 James Beresford Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Pavarit Boonmalert Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Charalambos Charalambous Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
30 Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Denis Darbellay Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thanakorn Waiyawut Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 William Weidersjö Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Kwanchai Suklom Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Danai James Smart Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nattayot Polyiam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Narakorn Noomchansakool Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Clément Dépres Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Phongsakorn Sangkasopha Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sirawit Kasonsumol Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Chotipat Poomkaew Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Suporn Peenakatapho Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Uthai Thani
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 1
(1-1)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 0
(0-0)
Uthai Thani
VĐQG Thái Lan
Uthai Thani
1 : 0
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
Uthai Thani
Ratchaburi Mitrphol FC
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uthai Thani
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Uthai Thani Port FC |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Uthai Thani Nakhon Pathom |
2 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Samut Sakhon City Uthai Thani |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Ratchaburi Mitrphol FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC |
6 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.91 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Bankhai United |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12