GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 11/01/2025 12:00

SVĐ: Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.40 2.50

0.70 8.5 -0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.83

0.81 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Julio Cesar

    26’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Jakkaphan Kaewprom

  • 37’

    Tana

    Kiatisak Chiam-udom

  • Đang cập nhật

    Justin Baas

    45’
  • Borko Duronjić

    Danai Smart

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Kim Ji-Min

  • Justin Baas

    William Weidersjo

    63’
  • Đang cập nhật

    Danai Smart

    72’
  • Aung Thu

    Denis Darbellay

    73’
  • 74’

    Kim Ji-Min

    Clément Depres

  • Đang cập nhật

    Ben Davis

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Kiatisak Chiam-udom

  • Đang cập nhật

    Terry Antonis

    86’
  • 90’

    Kiatisak Chiam-udom

    Jirawat Thongsaengphrao

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Uthai Thani Province Stadium (Uthai Thani)

  • Trọng tài chính:

    V. Maophaeo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miloš Joksić

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    69 (T:31, H:10, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Worrawoot Srimaka

  • Ngày sinh:

    08-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:19, H:18, B:23)

7

Phạt góc

3

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

14

342

Tổng số đường chuyền

338

12

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

6

4

Việt vị

1

Uthai Thani Ratchaburi Mitrphol FC

Đội hình

Uthai Thani 4-4-2

Huấn luyện viên: Miloš Joksić

Uthai Thani VS Ratchaburi Mitrphol FC

4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC

Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka

10

Ben Davis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

24

Terry Antonis

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim

89

Martin Njiva Rakotoharimalala

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

Đội hình xuất phát

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Davis Tiền đạo

15 2 1 2 0 Tiền đạo

65

Thitathorn Aksornsri Hậu vệ

14 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Lucas Dias do Nascimento Serafim Tiền vệ

14 1 5 2 0 Tiền vệ

5

Julio Cesar Basilio da Silva Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Terry Antonis Tiền vệ

13 0 3 3 0 Tiền vệ

17

Chakkit Laptrakul Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

18

Boonyakait Wongsajaem Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

25

Jonas Schwabe Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Justin Baas Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Borko Duronjić Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Thu Aung Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền đạo

2 5 0 0 0 Tiền đạo

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

20 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

27

Jesse Curran Hậu vệ

19 1 1 1 0 Hậu vệ

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ

11 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Ji-Min Kim Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Kritsananon Srisuwan Tiền vệ

18 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

19 0 0 1 1 Thủ môn

57

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Uthai Thani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

James Beresford Hậu vệ

16 1 1 1 0 Hậu vệ

94

Pavarit Boonmalert Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Charalambos Charalambous Hậu vệ

3 1 0 1 1 Hậu vệ

30

Wattanakorn Sawatlakhorn Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Denis Darbellay Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Thanakorn Waiyawut Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

21

Sirimongkol Rattanapoom Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

8

William Weidersjö Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Kwanchai Suklom Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

77

Danai James Smart Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Nattayot Polyiam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Narakorn Noomchansakool Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Clément Dépres Tiền đạo

13 6 0 0 1 Tiền đạo

39

Chutidet Maunchaingam Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuya Tanaka Tiền vệ

15 5 0 1 0 Tiền vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Phongsakorn Sangkasopha Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Sirawit Kasonsumol Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Apisit Sorada Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

88

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

18 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Worawut Namvech Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Suporn Peenakatapho Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

Uthai Thani

Ratchaburi Mitrphol FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uthai Thani: 1T - 1H - 1B) (Ratchaburi Mitrphol FC: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 1

(1-1)

Uthai Thani

25/02/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 0

(0-0)

Uthai Thani

24/09/2023

VĐQG Thái Lan

Uthai Thani

1 : 0

(0-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

Phong độ gần nhất

Uthai Thani

Phong độ

Ratchaburi Mitrphol FC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uthai Thani

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp FA Thái Lan

27/11/2024

Uthai Thani

Sukhothai

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Thái Lan

23/11/2024

Uthai Thani

Port FC

1 1

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.73 2.75 0.89

T
X

VĐQG Thái Lan

09/11/2024

BG Pathum United

Uthai Thani

2 1

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

1.00 3.25 0.82

T
H

VĐQG Thái Lan

03/11/2024

Uthai Thani

Nakhon Pathom

2 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.95 2.75 0.91

T
T

Cúp Liên Đoàn Thái Lan

30/10/2024

Samut Sakhon City

Uthai Thani

2 4

(0) (1)

- - -

- - -

Ratchaburi Mitrphol FC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

08/12/2024

Buriram United

Ratchaburi Mitrphol FC

6 0

(1) (0)

0.85 -1.5 0.91

0.83 3.0 0.75

B
T

VĐQG Thái Lan

24/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Khonkaen United

2 0

(1) (0)

0.91 -1.5 0.85

0.83 3.0 0.75

T
X

Cúp FA Thái Lan

20/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Bankhai United

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

09/11/2024

PT Prachuap FC

Ratchaburi Mitrphol FC

3 2

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.93 2.5 0.93

B
T

VĐQG Thái Lan

02/11/2024

Ratchaburi Mitrphol FC

Sukhothai

2 2

(2) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.93 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 1

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất