VĐQG Thái Lan - 30/11/2024 12:00
SVĐ: Singha Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
0.84 9.5 0.86
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
3.00 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Sarawut Kanlayanabandit
-
46’
Hikaru Matsui
John Baggio
-
53’
Chitpanya Tisud
Lursan Thiamrat
-
Pattara Soimalai
Ongsa Singthong
56’ -
Thakdanai Jaihan
Carlos Iury Bezerra da Silva
57’ -
59’
Đang cập nhật
Lursan Thiamrat
-
Đang cập nhật
Jung-mun Lee
60’ -
Sittichok Kannoo
Thanawat Pimoytha
77’ -
79’
Siroch Chatthong
Abdulhafiz Bueraheng
-
Đang cập nhật
Thanawat Pimoytha
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
49%
51%
0
1
12
11
396
414
11
8
2
0
1
2
Singha Chiangrai United Sukhothai
Singha Chiangrai United 3-4-3
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
3-4-3 Sukhothai
Huấn luyện viên: Aktaporn Chalitaporn
30
Suriya Singmui
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
3
Tanasak Srisai
3
Tanasak Srisai
3
Tanasak Srisai
3
Tanasak Srisai
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
1
Apirak Woravong
11
Matheus Fornazari
17
Tassanapong Mhuaddarak
17
Tassanapong Mhuaddarak
17
Tassanapong Mhuaddarak
17
Tassanapong Mhuaddarak
21
Apichart Denman
21
Apichart Denman
15
Saringkan Promsupa
15
Saringkan Promsupa
15
Saringkan Promsupa
35
Siroch Chatthong
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Suriya Singmui Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Harhys Stewart Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Apirak Woravong Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jung-mun Lee Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ralph Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Sittichok Kannoo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Thakdanai Jaihan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matheus Fornazari Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Siroch Chatthong Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Apichart Denman Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Tassanapong Mhuaddarak Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Surawich Lokavit Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Chitpanya Tisud Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Kittipun Saensuk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Sarawut Kanlayanabandit Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakkit Wachpirom Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hikaru Matsui Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kiadtiphon Udom Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Oliveira Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Thanawat Pimoytha Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Apisorn Phumchat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Win Naing Tun Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Chinnawat Prachuabmon Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sukhothai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 John Baggio Tiền đạo |
18 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
91 Thirayu Banhan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateus Lima Cruz Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Eito Ishimoto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adisak Seebunmee Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Pattarapon Suksakit Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Abdulhafiz Bueraheng Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Lursan Thiamrat Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Anuchit Ngrnbukkol Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
93 Cláudio Hậu vệ |
7 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Natthapong Promorn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Itthipon Kamsuprom Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Singha Chiangrai United
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
2 : 1
(0-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
2 : 1
(2-0)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Sukhothai
3 : 0
(1-0)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 1
(0-1)
Sukhothai
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
3 : 1
(1-0)
Sukhothai
Singha Chiangrai United
Sukhothai
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Singha Chiangrai United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Singha Chiangrai United Phetchabun United |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Singha Chiangrai United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rayong Singha Chiangrai United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Sisaket United Singha Chiangrai United |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sukhothai
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Uthai Thani Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Sukhothai Nongbua Pitchaya FC |
5 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Roi Et Sukhothai |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9