VĐQG Thái Lan - 24/11/2024 11:00
SVĐ: Ratchaburi Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -2 1/2 0.85
0.83 3.0 0.75
- - -
- - -
1.38 5.00 5.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
1.83 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jesse Curran
Chotipat Poomkeaw
39’ -
46’
Phalakon Wokiang
Steve Ambri
-
Clément Depres
Kim Ji-Min
56’ -
68’
Chitsanuphong Choti
Sang-jin Lee
-
Jakkaphan Kaewprom
Kiatisak Chiam-udom
80’ -
81’
Đang cập nhật
Saharat Posri
-
86’
Pongsapark Tangsap
Niphitpon Hadchan
-
Tana
Mohamed Mara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
53%
47%
1
2
15
15
438
372
9
5
4
1
1
0
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United
Ratchaburi Mitrphol FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Surapong Kongthep
4-2-3-1 Khonkaen United
Huấn luyện viên: Srdan Trailović
25
Clément Depres
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
88
Chotipat Poomkeaw
88
Chotipat Poomkeaw
27
Jesse Curran
27
Jesse Curran
27
Jesse Curran
6
Tana
32
Brenner
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
5
Diego Luiz Landis
1
Chirawat Wangthaphan
1
Chirawat Wangthaphan
1
Chirawat Wangthaphan
7
Chitsanuphong Choti
7
Chitsanuphong Choti
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Clément Depres Tiền đạo |
11 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
6 Tana Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chotipat Poomkeaw Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesse Curran Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Jakkuprasat Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel Mutombo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Jonathan Khemdee Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Brenner Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Jakkit Palapon Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Chitsanuphong Choti Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Chirawat Wangthaphan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 Wasan Homsan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Luiz Landis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Adisak Sosungnoen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Sampan Kesi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Phalakon Wokiang Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Parndecha Ngernprasert Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Pongsapark Tangsap Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Mara Tiền vệ |
13 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Kritsanucha Mueansen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Suporn Peenagatapho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kim Ji-Min Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Sirawit Kesornsumon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Kiatisak Chiam-udom Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Phongsakorn Sangkasopha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Khonkaen United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Panupong Hansuri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Thammayut Tonkham Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Seung-uh Ryu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Steve Ambri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Siriwat Ingkaew Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Saksit Jitwichan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Saharat Posri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Sang-jin Lee Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Niphitpon Hadchan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 0
(0-0)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
2 : 2
(1-1)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
0 : 2
(0-0)
Khonkaen United
VĐQG Thái Lan
Khonkaen United
0 : 2
(0-1)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
2 : 1
(1-1)
Khonkaen United
Ratchaburi Mitrphol FC
Khonkaen United
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ratchaburi Mitrphol FC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Bankhai United |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Chanthaburi Ratchaburi Mitrphol FC |
2 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Ratchaburi Mitrphol FC |
5 3 (4) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Khonkaen United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
3 3 (2) (3) |
0.81 +0.25 0.91 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Khonkaen United |
6 1 (3) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Nara United Khonkaen United |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Khonkaen United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 18