VĐQG Thái Lan - 15/01/2025 12:00
SVĐ: Chang Arena
8 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.87
0.81 3.25 0.81
- - -
- - -
1.16 7.00 15.00
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.77 1.25 0.94
- - -
- - -
1.50 2.87 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Narubodin Weerawatnodom
Goran Čaušić
6’ -
Goran Čaušić
Supachai Chaided
21’ -
Guilherme Bissoli
Goran Čaušić
23’ -
Đang cập nhật
Apirak Woravong
30’ -
Đang cập nhật
Guilherme Bissoli
34’ -
Đang cập nhật
Guilherme Bissoli
35’ -
46’
Santipap Yaemsaen
Carlos Iury Bezerra da Silva
-
52’
Seung-Won Lee
Settasit Suvannaseat
-
Sasalak Haiprakhon
Rattanakorn Maikami
64’ -
Suphanat Mueanta
Guilherme Bissoli
73’ -
74’
Montree Promsawat
Tianyu Guo
-
Guilherme Bissoli
Seksan Ratree
76’ -
Đang cập nhật
Suphanat Mueanta
77’ -
Đang cập nhật
Lucas Crispim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
70%
30%
1
4
9
17
667
287
18
2
11
1
1
1
Buriram United Singha Chiangrai United
Buriram United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Osmar Loss
3-4-1-2 Singha Chiangrai United
Huấn luyện viên: Javier Moro Leon
7
Guilherme Bissoli
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
40
Jefferson Tabinas
40
Jefferson Tabinas
40
Jefferson Tabinas
40
Jefferson Tabinas
10
Lucas Crispim
9
Supachai Chaided
9
Supachai Chaided
40
Chinnawat Prachuabmon
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
88
Harhys Stewart
4
Piyaphon Phanichakul
4
Piyaphon Phanichakul
4
Piyaphon Phanichakul
32
Montree Promsawat
32
Montree Promsawat
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền đạo |
23 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Crispim Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Chaided Tiền đạo |
25 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Sasalak Haiprakhon Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Narubodin Weerawatnodom Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Chinnawat Prachuabmon Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Thanawat Pimoytha Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Montree Promsawat Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Piyaphon Phanichakul Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Atikun Mheetuam Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Harhys Stewart Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Apirak Woravong Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Santipap Yaemsaen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Júlio César Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Seung-Won Lee Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Chatchai Budprom Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Dion Cools Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon James Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Martin Boakye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marcelo Djaló Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Maxx Creevey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Theerathon Bunmathan Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Singha Chiangrai United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gionata Verzura Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Iury Bezerra da Silva Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Tianyu Guo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Pattara Soimalai Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Win Naing Tun Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Sirassawut Wongruankhum Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Settasit Suvannaseat Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tanasak Srisai Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Ongsa Singthong Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 5
(0-2)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
2 : 1
(1-1)
Singha Chiangrai United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
0 : 0
(0-0)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Singha Chiangrai United
1 : 2
(0-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
4 : 1
(2-0)
Singha Chiangrai United
Buriram United
Singha Chiangrai United
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Buriram United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
True Bangkok United Buriram United |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Buriram United SCG Muangthong United |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Mahasarakham United Buriram United |
0 5 (0) (2) |
0.85 +2.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC Buriram United |
1 5 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.75 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Singha Chiangrai United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Singha Chiangrai United Port FC |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Singha Chiangrai United SCG Muangthong United |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nakhon Pathom Singha Chiangrai United |
2 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Singha Chiangrai United Sukhothai |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nongbua Pitchaya FC Singha Chiangrai United |
0 2 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.96 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 29