VĐQG Thái Lan - 12/01/2025 11:00
SVĐ: Rayong Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.87
0.91 3.0 0.72
- - -
- - -
3.50 3.70 1.85
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
3.75 2.37 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Kritsada Kaman
-
Đang cập nhật
Wasusiwakit Phosririt
25’ -
46’
Raniel
Chanathip Songkrasin
-
48’
Sarach Yooyen
Myung-hyun Hwang
-
50’
Đang cập nhật
Chanathip Songkrasin
-
Jetsada Batchari
Bruno Cantanhede
54’ -
67’
Gakuto Notsuda
Freddy Álvarez
-
Lwin Moe Aung
Guntapon Keereeleang
68’ -
77’
Sarach Yooyen
Airfan Doloh
-
85’
Đang cập nhật
Santipharp Chan-ngom
-
Đang cập nhật
Amani Aguinaldo
87’ -
Đang cập nhật
Korrakot Pipatnadda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
43%
57%
0
1
11
13
313
428
13
4
2
1
1
2
Rayong BG Pathum United
Rayong 4-4-2
Huấn luyện viên: Jukkapant Punpee
4-4-2 BG Pathum United
Huấn luyện viên: Makoto Teguramori
9
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
6
Moe Aung Lwin
10
Jetsada Batchari
10
Jetsada Batchari
75
Raniel Santana de Vasconcelos
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
5
Kritsada Kaman
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
28
Saranon Anuin
81
Waris Choolthong
81
Waris Choolthong
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Ryoma Ito Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jetsada Batchari Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amani Manuel Santos Aguinaldo Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Moe Aung Lwin Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Wasusiwakit Phosririt Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ekkachai Sumrei Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Pipatnadda Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Chalermpong Kerdkaew Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 John Lucero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeon Hae-min Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Raniel Santana de Vasconcelos Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Gakuto Notsuda Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Waris Choolthong Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kritsada Kaman Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sanchai Nontasila Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Saranon Anuin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Hwang Myung-hyun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marco Ballini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Santipharp Channgom Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sarach Yooyen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Thatpicha Aksornsri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Wichaya Ganthong Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Guntapon Keereeleang Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruno Cunha Cantanhede Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Peerapat Kaminthong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Napat Jarupatpakdee Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kittiphat Kullapha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pongsakorn Takum Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jetsadakorn Noisri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Garin Poonsanong Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Diego Claudino da Silva Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Nonthawat Bathong Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BG Pathum United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Airfan Doloh Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Thanet Suknate Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Freddy Antonio Álvarez Rodriguez Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Chananan Pombuppha Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Surachart Sareepim Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Warinthon Jamnongwat Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chanathip Songkrasin Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Pisan Dorkmaikaew Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kanokpon Puspakom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Nattawut Suksm Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayong
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
0 : 1
(0-1)
Rayong
VĐQG Thái Lan
Rayong
0 : 1
(0-1)
BG Pathum United
VĐQG Thái Lan
BG Pathum United
2 : 1
(1-1)
Rayong
Rayong
BG Pathum United
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rayong
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Khonkaen United Rayong |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Rayong Nakhon Pathom |
2 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Rayong Kanchanaburi |
3 2 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rayong Buriram United |
1 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rayong Singha Chiangrai United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
BG Pathum United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
BG Pathum United Buriram United |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
BG Pathum United True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nakhonratchasima Mazda FC BG Pathum United |
1 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Port FC BG Pathum United |
1 2 (0) (1) |
0.81 +0 0.93 |
- - - |
T
|
||
09/11/2024 |
BG Pathum United Uthai Thani |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.00 3.25 0.82 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22