VĐQG Thái Lan - 08/12/2024 11:00
SVĐ: Chang Arena
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/2 0.91
0.83 3.0 0.75
- - -
- - -
1.30 5.25 8.00
0.90 10 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.95 1.25 0.87
- - -
- - -
1.72 2.50 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Supachai Chaided
Guilherme Bissoli
33’ -
Lucas Crispim
Chrigor
34’ -
Sasalak Haiprakhon
Narubodin Weerawatnodom
46’ -
Theerathon Bunmathan
Guilherme Bissoli
60’ -
Narubodin Weerawatnodom
Chrigor
67’ -
Supachai Chaided
Athit Stephen Berg
72’ -
Min-hyeok Kim
Marcelo Djaló
73’ -
Theerathon Bunmathan
Guilherme Bissoli
74’ -
Đang cập nhật
Guilherme Bissoli
76’ -
Guilherme Bissoli
Rattanakorn Maikami
80’ -
85’
Đang cập nhật
Gabriel Mutombo
-
Narubodin Weerawatnodom
Jefferson Tabinas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
47%
53%
2
5
14
9
405
474
17
5
12
2
2
0
Buriram United Ratchaburi Mitrphol FC
Buriram United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Osmar Loss
3-4-1-2 Ratchaburi Mitrphol FC
Huấn luyện viên: Worrawoot Srimaka
7
Guilherme Bissoli
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
2
Sasalak Haiprakhon
10
Lucas Crispim
9
Supachai Chaided
9
Supachai Chaided
25
Clément Depres
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
8
Thanawat Suengchitthawon
6
Tana
6
Tana
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền đạo |
18 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Crispim Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Chaided Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sasalak Haiprakhon Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion Cools Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Clément Depres Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
88 Chotipat Poomkeaw Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tana Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesse Curran Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kim Ji-Min Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Gabriel Mutombo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsanon Srisuwan Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Thanakrit Chotmuangpak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Chrigor Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Leon James Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcelo Djaló Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Phumeworapol Wannabutr Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Mara Tiền vệ |
14 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Phongsakorn Sangkasopha Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
69 Kritsanucha Mueansen Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Sirawit Kesornsumon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Jakkuprasat Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Kiatisak Chiam-udom Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Buriram United
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 4
(0-2)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
0 : 0
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 1
(1-1)
Buriram United
VĐQG Thái Lan
Buriram United
1 : 0
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
Cúp Liên Đoàn Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
0 : 2
(0-0)
Buriram United
Buriram United
Ratchaburi Mitrphol FC
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Buriram United
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Roi Et Buriram United |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Rayong Buriram United |
1 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Ratchaburi Mitrphol FC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Khonkaen United |
2 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Bankhai United |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
PT Prachuap FC Ratchaburi Mitrphol FC |
3 2 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ratchaburi Mitrphol FC Sukhothai |
2 2 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Chanthaburi Ratchaburi Mitrphol FC |
2 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 19
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 20