GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thái Lan - 08/02/2025 12:00

SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nakhonratchasima Mazda FC Ratchaburi Mitrphol FC

Đội hình

Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2

Huấn luyện viên:

Nakhonratchasima Mazda FC VS Ratchaburi Mitrphol FC

4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC

Huấn luyện viên:

10

Deyvison Fernandes de Oliveira

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

11

Siam Yapp

23

Dennis Murillo Skrzypiec

23

Dennis Murillo Skrzypiec

89

Martin Njiva Rakotoharimalala

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

10

Jakkaphan Kaewprom

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres

Đội hình xuất phát

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo

20 3 3 2 0 Tiền đạo

7

Greg Houla Tiền vệ

16 3 1 3 1 Tiền vệ

23

Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo

13 2 1 2 0 Tiền đạo

29

Nicholas Ansell Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Siam Yapp Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

37

Nattapong Sayriya Hậu vệ

18 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Nattawut Jaroenboot Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

36

Tanachai Noorach Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

30

Nattanan Biesamrit Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

92

Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ

15 0 0 6 0 Tiền vệ

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ

5 5 0 0 0 Tiền vệ

29

Kiatisak Jia-udom Hậu vệ

23 2 1 0 0 Hậu vệ

6

Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo

22 1 1 1 0 Tiền đạo

9

Ji-Min Kim Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

37

Kritsananon Srisuwan Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Kampol Pathom-attakul Thủ môn

22 0 0 1 1 Thủ môn

19

Suporn Peenakatapho Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Jonathan Khemdee Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nakhonratchasima Mazda FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Somkaet Kunmee Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Prasittichai Perm Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Thanadol Kaosaart Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Supawit Romphopak Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Jong-Cheon Lee Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Narongsak Nuangwongsa Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Thanin Plodkaew Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

56

Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ratchaburi Mitrphol FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Chutidet Maunchaingam Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

27

Jesse Curran Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

57

Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Tatsuya Tanaka Tiền vệ

18 5 0 1 0 Tiền vệ

16

Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

88

Chotipat Poomkaew Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

24

Worawut Namvech Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Apisit Sorada Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Sirawit Kasonsumol Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Clément Dépres Tiền đạo

16 6 0 0 1 Tiền đạo

Nakhonratchasima Mazda FC

Ratchaburi Mitrphol FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nakhonratchasima Mazda FC: 1T - 2H - 2B) (Ratchaburi Mitrphol FC: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

4 : 0

(2-0)

Nakhonratchasima Mazda FC

02/04/2023

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

1 : 1

(1-1)

Nakhonratchasima Mazda FC

30/10/2022

VĐQG Thái Lan

Nakhonratchasima Mazda FC

1 : 1

(0-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

16/04/2022

VĐQG Thái Lan

Nakhonratchasima Mazda FC

1 : 0

(1-0)

Ratchaburi Mitrphol FC

14/11/2021

VĐQG Thái Lan

Ratchaburi Mitrphol FC

3 : 2

(1-0)

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ gần nhất

Nakhonratchasima Mazda FC

Phong độ

Ratchaburi Mitrphol FC

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nakhonratchasima Mazda FC

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

02/02/2025

True Bangkok United

Nakhonratchasima Mazda FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Chonburi FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

25/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Rayong

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 2.5 0.89

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Nakhonratchasima Mazda FC

Uthai Thani

3 2

(2) (1)

1.01 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thái Lan

14/01/2025

Lamphun Warrior

Nakhonratchasima Mazda FC

3 0

(0) (0)

0.88 -0.75 1.00

0.74 2.25 0.89

B
T

Ratchaburi Mitrphol FC

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

01/02/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

Lamphun Warrior

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp FA Thái Lan

29/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

Navy

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

24/01/2025

Port FC

Ratchaburi Mitrphol FC

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.81 2.75 0.81

VĐQG Thái Lan

19/01/2025

Ratchaburi Mitrphol FC

SCG Muangthong United

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.82

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Thái Lan

15/01/2025

BG Pathum United

Ratchaburi Mitrphol FC

1 2

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.87 2.5 0.97

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất