VĐQG Thái Lan - 08/02/2025 12:00
SVĐ: His Majesty the King's 80th Birthday Anniversary 5th December 2007 Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nakhonratchasima Mazda FC Ratchaburi Mitrphol FC
Nakhonratchasima Mazda FC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Ratchaburi Mitrphol FC
Huấn luyện viên:
10
Deyvison Fernandes de Oliveira
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
11
Siam Yapp
23
Dennis Murillo Skrzypiec
23
Dennis Murillo Skrzypiec
89
Martin Njiva Rakotoharimalala
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
10
Jakkaphan Kaewprom
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
6
Pedro Tanausú Domínguez Placeres
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Deyvison Fernandes de Oliveira Tiền đạo |
20 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Greg Houla Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Dennis Murillo Skrzypiec Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nicholas Ansell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Siam Yapp Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nattapong Sayriya Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Nattawut Jaroenboot Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Tanachai Noorach Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Nattanan Biesamrit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Thanison Paibulkijcharoen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Weerawat Jiraphaksiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Martin Njiva Rakotoharimalala Tiền vệ |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kiatisak Jia-udom Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Pedro Tanausú Domínguez Placeres Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Thanawat Suengchitthawon Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakkaphan Kaewprom Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ji-Min Kim Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Gabriel Mutombo Kupa Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Kritsananon Srisuwan Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Kampol Pathom-attakul Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
19 Suporn Peenakatapho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Nakhonratchasima Mazda FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Somkaet Kunmee Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Phiraphat Kamphaeng Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Watcharin Nuengprakaew Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Prasittichai Perm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kenshiro Michael Lontok Daniels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Thanadol Kaosaart Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Supawit Romphopak Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jong-Cheon Lee Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Ratthasart Bangsungnoen Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Narongsak Nuangwongsa Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Thanin Plodkaew Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Carlos Eduardo dos Santos Lima Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ratchaburi Mitrphol FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Chutidet Maunchaingam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Jesse Curran Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Shinnaphat Lee-Oh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jirawat Thongsaengphrao Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tatsuya Tanaka Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Siwakorn Chakkuprasart Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Chotipat Poomkaew Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Worawut Namvech Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Apisit Sorada Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sirawit Kasonsumol Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Clément Dépres Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Nakhonratchasima Mazda FC
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
4 : 0
(2-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
1 : 1
(1-1)
Nakhonratchasima Mazda FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 1
(0-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Nakhonratchasima Mazda FC
1 : 0
(1-0)
Ratchaburi Mitrphol FC
VĐQG Thái Lan
Ratchaburi Mitrphol FC
3 : 2
(1-0)
Nakhonratchasima Mazda FC
Nakhonratchasima Mazda FC
Ratchaburi Mitrphol FC
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nakhonratchasima Mazda FC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
True Bangkok United Nakhonratchasima Mazda FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Chonburi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Rayong |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 2.5 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Nakhonratchasima Mazda FC Uthai Thani |
3 2 (2) (1) |
1.01 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Lamphun Warrior Nakhonratchasima Mazda FC |
3 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.00 |
0.74 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Ratchaburi Mitrphol FC
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC Lamphun Warrior |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC Navy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Port FC Ratchaburi Mitrphol FC |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ratchaburi Mitrphol FC SCG Muangthong United |
1 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
BG Pathum United Ratchaburi Mitrphol FC |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.87 2.5 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5