VĐQG Việt Nam - 02/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.89 2.0 0.93
- - -
- - -
2.25 3.00 3.00
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
3.10 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Huy Toan Vo
Vu Tin Nguyen
-
20’
Đang cập nhật
Ha Long Nguyen
-
Đang cập nhật
Quang Tu Dang
38’ -
46’
Ha Long Nguyen
Hoàng Vĩnh Nguyên
-
Quang Tu Dang
Trong Tuan Nguyen
66’ -
Đang cập nhật
Van Bach Nguyen
73’ -
Xuan Tien Dinh
Van Bach Nguyen
74’ -
Van Cuong Ho
Thanh Duc Bui
83’ -
Đang cập nhật
Van Thanh Le
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
46%
54%
2
3
3
1
374
439
8
4
3
2
2
0
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An 3-5-2
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Phạm
3-5-2 TP.Hồ Chí Minh
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
7
Michael Olaha
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
10
Benjamin Kuku
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
1
Van Viet Nguyen
16
Quang Vinh Nguyen
16
Quang Vinh Nguyen
3
Thanh Thao Nguyen
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
14
Endrick dos Santos
14
Endrick dos Santos
6
Huy Toan Vo
6
Huy Toan Vo
6
Huy Toan Vo
29
Ha Long Nguyen
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Olaha Tiền đạo |
48 | 19 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Xuan Tien Dinh Tiền vệ |
39 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Quang Vinh Nguyen Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Kuku Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Van Huy Vuong Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Van Viet Nguyen Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Sebastian Zaracho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Van Thanh Le Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Nguyen Hoang Le Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Van Cuong Ho Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tu Dang Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Thanh Thao Nguyen Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Ha Long Nguyen Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Endrick dos Santos Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toan Vo Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
89 Patrik Lê Giang Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Manh Cuong Tran Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Trần Hoàng Phúc Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thanh Khoi Nguyen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Sorga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Thanh Duc Bui Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Nam Hai Tran Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dinh Hoang Tran Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Van Bach Nguyen Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Trong Tuan Nguyen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vu Le Dinh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Hữu Hậu Nguyễn Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Van Thanh Phan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Van Luong Ngo Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Quoc Gia Dao Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Hoàng Vĩnh Nguyên Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Thanh Long Phan Nhat Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vu Tin Nguyen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Nguyễn Minh Trung Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Hai Quan Doan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Van Tien Tran Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Viet Hoang Vo Huu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sông Lam Nghệ An
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 0
(0-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
2 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
2 : 1
(2-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
2 : 2
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
Sông Lam Nghệ An
TP.Hồ Chí Minh
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Bình Định Sông Lam Nghệ An |
2 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
1.01 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Hoàng Anh Gia Lai Sông Lam Nghệ An |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
TP.Hồ Chí Minh
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bình Dương TP.Hồ Chí Minh |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 0.98 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Bình Định TP.Hồ Chí Minh |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30