VĐQG Việt Nam - 11/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Thống Nhất
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
4.20 3.40 1.70
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.87 1.0 0.84
- - -
- - -
4.75 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thanh Thao Nguyen
35’ -
37’
Đang cập nhật
Caio César
-
45’
Đang cập nhật
Van Dat Tran
-
Thanh Thao Nguyen
Thanh Long Phan Nhat
46’ -
49’
Đang cập nhật
Joseph Mbolimbo Mpande
-
Patrik Lê Giang
Bùi Tiến Dũng
56’ -
63’
Van Cong Tran
Nguyễn Tuấn Anh
-
76’
Ngô Duc Huy
Van Khanh Hoang
-
Ngọc Long Bùi
Viet Hoang Vo Huu
78’ -
Đang cập nhật
Adriano Schmidt
83’ -
88’
Caio César
Minh Tuan Hoang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
50%
50%
1
1
2
1
384
384
8
5
1
4
2
2
TP.Hồ Chí Minh Nam Định
TP.Hồ Chí Minh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
4-2-3-1 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
3
Thanh Thao Nguyen
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
14
Endrick dos Santos
4
Lucas Alves
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
88
Hoang Anh Ly Cong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
13
Trần Văn Kiên
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Thanh Thao Nguyen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Endrick dos Santos Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Lê Giang Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Manh Cuong Tran Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Thanh Khoi Nguyen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 E. Sorga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Vu Tin Nguyen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngoc Hau Nguyen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Lucas Alves Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Trần Văn Kiên Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 To Van Vu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Van Dat Tran Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nguyễn Minh Trung Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Thuan Lam Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Bùi Tiến Dũng Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Quoc Gia Dao Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Van Tien Tran Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Thanh Long Phan Nhat Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Viet Hoang Vo Huu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Quan Huỳnh Thanh Quý Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hai Quan Doan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Minh Tuan Hoang Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Van Khanh Hoang Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Dinh Son Nguyen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Phạm Đức Huy Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Van Anh Nguyen Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Nam Định
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 1
(1-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
2 : 1
(0-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Nam Định
1 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
0 : 1
(0-1)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
2 : 1
(1-0)
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Nam Định
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
TP.Hồ Chí Minh
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
|
04/10/2024 |
Bình Dương TP.Hồ Chí Minh |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 0.98 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Nam Định
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
|||
19/10/2024 |
Nam Định Sông Lam Nghệ An |
4 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 25