VĐQG Việt Nam - 20/11/2024 10:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.93
0.96 2.0 0.85
- - -
- - -
1.85 2.80 4.50
0.79 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 0.75 0.86
- - -
- - -
2.62 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
22’ -
39’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
43’
Đang cập nhật
Manh Cuong Tran
-
Viktor Le
Đang cập nhật
46’ -
Đang cập nhật
Anh Quang Lam
49’ -
Anh Quang Lam
Đang cập nhật
56’ -
Đang cập nhật
Duy Thuong Bui
58’ -
Van Tram Dang
Đang cập nhật
64’ -
65’
Ngoc Hau Nguyen
Đang cập nhật
-
74’
Thanh Long Phan Nhat
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
Đang cập nhật
Noel Mbo
89’ -
90’
Endrick dos Santos
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
57%
43%
0
2
3
2
196
136
4
1
2
1
0
1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Thành Công Nguyễn
4-1-4-1 TP.Hồ Chí Minh
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
7
Dinh Tien Tran
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
4
Anh Quang Lam
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
1
Thanh Tung Nguyen
4
Anh Quang Lam
27
Thanh Long Phan Nhat
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
89
Patrik Lê Giang
89
Patrik Lê Giang
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
32
Manh Cuong Tran
14
Endrick dos Santos
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dinh Tien Tran Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Anh Quang Lam Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Leygley Adou Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Noel Mbo Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Thanh Tung Nguyen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Helerson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sy Hoang Mai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Tram Dang Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lương Xuân Trường Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Tien Dat Huynh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Thanh Long Phan Nhat Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Endrick dos Santos Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Lê Giang Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Manh Cuong Tran Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vu Tin Nguyen Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khoi Nguyen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 E. Sorga Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ngoc Hau Nguyen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Van Huy Nguyen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nguyễn Văn Nhuần Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tung Lam Duong Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nguyễn Văn Hạnh Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Van Buu Tran Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thuong Bui Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Vũ Viết Triều Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Hoang Trung Nguyen Nguyen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Quoc Gia Dao Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Nguyễn Minh Trung Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Van Tien Tran Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Thuan Lam Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Ha Long Nguyen Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Quan Huỳnh Thanh Quý Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Thao Nguyen Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Bùi Tiến Dũng Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Viet Hoang Vo Huu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 1
(0-1)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
0 : 1
(0-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
4 : 3
(1-2)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
(1-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 2
(0-2)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.Hồ Chí Minh
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Long An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 4 (0) (2) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
TP.Hồ Chí Minh
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Quảng Nam |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Phù Đổng |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.84 2.5 0.88 |
H
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 24