VĐQG Việt Nam - 09/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.83 3.30 3.80
0.84 8.75 0.82
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.40 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Lucão
-
Duc Hoang Ngo
Đỗ Duy Mạnh
46’ -
Đang cập nhật
João Pedro Silva
51’ -
58’
Đang cập nhật
Tien Dung Bui
-
67’
Minh Di Ho
Hoang Nam Luong
-
68’
Van Minh Nguyen
Đang cập nhật
-
74’
Manh Dung Le
Tuan Anh Nguyen
-
Van Truong Nguyen
Van Toan Dau
76’ -
Đang cập nhật
Văn Quyết Nguyễn
81’ -
83’
Huu Son Nguyen
Van Tu Nguyen
-
85’
Đang cập nhật
Lucão
-
87’
Đang cập nhật
Lucão
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
45%
55%
2
8
0
2
378
462
17
6
10
4
2
0
Hà Nội Hải Phòng
Hà Nội 4-1-4-1
Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê
4-1-4-1 Hải Phòng
Huấn luyện viên: Đình Nghiêm Chu
9
Tuan Hai Pham
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
14
Nguyễn Hai Long
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
23
Van Tung Nguyen
14
Nguyễn Hai Long
9
Lucão
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
77
Huu Son Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
29
Van Minh Nguyen
77
Huu Son Nguyen
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
35 | 14 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Van Tung Nguyen Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Vu Dình Hai Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Van Hoang Nguyen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kyle Colonna Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Lê Văn Hà Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Duc Hoang Ngo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Van Truong Nguyen Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucão Tiền đạo |
28 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Huu Son Nguyen Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainthe Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Van Toi Dang Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Van Minh Nguyen Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hieu Pham Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tien Dung Bui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Zé Paulo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Minh Di Ho Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Manh Dung Le Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Xuan Kien Nguyen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Van Chuẩn Quan Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Hồ Thanh Minh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Van Thai Quy Truong Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Jakhongir Abdumuminov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
37 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
80 João Pedro Silva Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Van Toan Dau Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Vu Ngoc Tai Tran Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tien Dung Dam Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lê Tiến Anh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Nhat Minh Nguyen Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nguyễn Ngọc Tú Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoang Nam Luong Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Van Tu Nguyen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Van Luan Pham Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Tuan Anh Nguyen Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hà Nội
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
0 : 1
(0-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 5
(2-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 1
(2-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 0
(2-0)
Hải Phòng
Siêu Cúp Việt Nam
Hà Nội
2 : 0
(1-0)
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hà Nội
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
27/10/2024 |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hà Nội Công An Nhân Dân |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Viettel Hà Nội |
2 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Hải Phòng
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Đà Nẵng Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Quảng Nam Hải Phòng |
2 4 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Hải Phòng Viettel |
2 3 (1) (3) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.03 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
FLC Thanh Hoá Hải Phòng |
3 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 15