VĐQG Việt Nam - 22/02/2025 12:15
SVĐ: Yên Phú Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huấn luyện viên:
9
Lucas Vinicius Gonçalves Silva
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
97
Việt Hưng Triệu
77
Hữu Sơn Nguyễn
7
Đình Tiến Trần
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Vinicius Gonçalves Silva Tiền đạo |
32 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Hữu Sơn Nguyễn Tiền vệ |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Hoàng Nam Lương Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Bicou Bissainte Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Việt Hưng Triệu Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Văn Tới Đặng Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Văn Luân Phạm Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Trung Hiếu Phạm Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tiến Dụng Bùi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 José Paulo de Oliveira Pinto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mạnh Dũng Lê Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Đình Tiến Trần Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Văn Trâm Đặng Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thường Bùi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nhật Minh Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Thái Học Nguyễn Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngọc Tài Trần Vũ Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Văn Tú Nguyễn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ngọc Tú Nguyễn Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tiến Dũng Đàm Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Văn Huy Nguyễn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Nhuan Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anh Quang Lâm Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Xuân Trường Lương Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quang Nam Vũ Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tùng Lâm Dương Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Văn Bửu Trần Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Long Phạm Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Viết Triều Vũ Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
3 : 2
(2-1)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
1 : 1
(0-1)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0 : 0
(0-0)
Hải Phòng
VĐQG Việt Nam
Hải Phòng
2 : 3
(1-3)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hải Phòng
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sông Lam Nghệ An Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hải Phòng TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hải Phòng Hoàng Anh Gia Lai |
2 0 (2) (0) |
0.84 -0.75 0.89 |
0.85 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9