-0.98 1/4 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.10 3.35 2.09
0.99 10 0.79
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.85 1.0 0.98
- - -
- - -
3.75 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
Port Vale Wrexham
Port Vale 3-5-2
Huấn luyện viên: Darren Moore
3-5-2 Wrexham
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
19
Lorent Tolaj
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lorent Tolaj Tiền đạo |
26 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Garrity Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Antwoine Hackford Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Alex John Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Smith Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ben Amos Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mitchell Clark Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jason Lowe Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaheim Headley Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Jemiah Umolu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Thomas Sang Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jayden Stockley Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Rekeem Harper Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ben Heneghan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronan Curtis Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Nathan Broome Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mark Howard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mo Faal Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Port Vale
Wrexham
EFL Trophy Anh
Port Vale
1 : 1
(0-0)
Wrexham
EFL Trophy Anh
Wrexham
2 : 1
(0-1)
Port Vale
Port Vale
Wrexham
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Port Vale
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Port Vale Accrington Stanley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Colchester United Port Vale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Chesterfield Port Vale |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Wrexham
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Crawley Town Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Wrexham Stevenage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Wrexham Birmingham City |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
16/01/2025 |
Shrewsbury Town Wrexham |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 6