Hạng Ba Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Technique Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -1 3/4 0.86
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.15 3.40 3.25
0.82 9.5 0.93
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.86
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chesterfield Port Vale
Chesterfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Paul Cook
4-1-4-1 Port Vale
Huấn luyện viên: Darren Moore
17
Armando Dobra
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
7
Liam Mandeville
8
Darren Oldaker
19
Lorent Tolaj
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
32
Antwoine Hackford
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
6
Nathan Smith
18
Ryan Croasdale
18
Ryan Croasdale
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Colclough Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Aribim Pepple Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lorent Tolaj Tiền đạo |
26 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Garrity Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Croasdale Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Antwoine Hackford Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Alex John Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Smith Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ben Amos Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Sam Hart Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mitchell Clark Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jason Lowe Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaheim Headley Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kane Drummond Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Berry-McNally Tiền đạo |
30 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Paddy Madden Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Janoi Donacien Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Port Vale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Rekeem Harper Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ben Heneghan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ronan Curtis Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Nathan Broome Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Jemiah Umolu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Thomas Sang Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jayden Stockley Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Port Vale
Hạng Ba Anh
Port Vale
1 : 0
(1-0)
Chesterfield
Chesterfield
Port Vale
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chesterfield
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Grimsby Town Chesterfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Port Vale
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Port Vale Newport County |
3 2 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
11/01/2025 |
Port Vale Barrow |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Doncaster Rovers Port Vale |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Port Vale Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13