GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Chesterfield

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1867

Huấn luyện viên: Paul Cook

Sân vận động: Technique Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Swindon Town

Swindon Town

Chesterfield

Chesterfield

0 : 0

0 : 0

Chesterfield

Chesterfield

0-0

15/02

0-0

15/02

Walsall

Walsall

Chesterfield

Chesterfield

0 : 0

0 : 0

Chesterfield

Chesterfield

0-0

01/02

0-0

01/02

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Chesterfield

Chesterfield

0 : 0

0 : 0

Chesterfield

Chesterfield

0-0

28/01

0-0

28/01

Chesterfield

Chesterfield

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

25/01

0-0

25/01

Chesterfield

Chesterfield

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

4-11

18/01

Grimsby Town

Grimsby Town

Chesterfield

Chesterfield

1 : 1

1 : 1

Chesterfield

Chesterfield

4-11

0.93 +0 0.93

0.88 2.5 0.96

0.88 2.5 0.96

14/01

2-5

14/01

Chesterfield

Chesterfield

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

2-5

0.97 0.0 0.81

0.99 2.75 0.77

0.99 2.75 0.77

05/01

0-0

05/01

Chesterfield

Chesterfield

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

0.80 -0.5 -0.95

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

01/01

8-3

01/01

Chesterfield

Chesterfield

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

1 : 2

0 : 2

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

8-3

0.89 -0.25 0.91

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

29/12

2-5

29/12

Bradford City

Bradford City

Chesterfield

Chesterfield

2 : 1

1 : 1

Chesterfield

Chesterfield

2-5

0.97 -0.5 0.87

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Armando Dobra Tiền đạo

40 9 0 3 0 24 Tiền đạo

8

Darren Oldaker Tiền vệ

38 3 3 5 1 26 Tiền vệ

7

Liam Mandeville Tiền vệ

40 2 5 0 0 28 Tiền vệ

27

Joe Quigley Tiền đạo

11 1 2 2 0 29 Tiền đạo

5

Jamie Grimes Hậu vệ

38 1 1 2 0 35 Hậu vệ

12

Tyrone Williams Hậu vệ

25 1 0 1 0 31 Hậu vệ

22

Ryheem Sheckleford Hậu vệ

18 0 1 0 0 28 Hậu vệ

3

Branden Horton Hậu vệ

21 0 0 0 0 25 Hậu vệ

35

Mike Jones Tiền vệ

17 0 0 2 0 38 Tiền vệ

21

Ashley Palmer Hậu vệ

6 0 0 1 0 33 Hậu vệ