Chesterfield
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1867
Huấn luyện viên: Paul Cook
Sân vận động: Technique Stadium
25/01
Chesterfield
Port Vale
0 : 0
0 : 0
Port Vale
0.87 -0.25 0.97
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
18/01
Grimsby Town
Chesterfield
1 : 1
1 : 1
Chesterfield
0.93 +0 0.93
0.88 2.5 0.96
0.88 2.5 0.96
14/01
Chesterfield
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.97 0.0 0.81
0.99 2.75 0.77
0.99 2.75 0.77
05/01
Chesterfield
Gillingham
0 : 0
0 : 0
Gillingham
0.80 -0.5 -0.95
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
01/01
Chesterfield
Milton Keynes Dons
1 : 2
0 : 2
Milton Keynes Dons
0.89 -0.25 0.91
0.92 2.75 0.92
0.92 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Armando Dobra Tiền đạo |
40 | 9 | 0 | 3 | 0 | 24 | Tiền đạo |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 5 | 1 | 26 | Tiền vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
40 | 2 | 5 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
27 Joe Quigley Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | 29 | Tiền đạo |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | 35 | Hậu vệ |
12 Tyrone Williams Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | 31 | Hậu vệ |
22 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
35 Mike Jones Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | 38 | Tiền vệ |
21 Ashley Palmer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Hậu vệ |