Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Technique Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 0.91
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
2.30 3.40 2.87
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.86 0 0.96
-0.95 1.25 0.73
- - -
- - -
3.00 2.30 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Ellis Harrison
-
18’
Liam Kelly
Callum Hendry
-
44’
Joseph Tomlinson
Joe White
-
Đang cập nhật
Armando Dobra
45’ -
Đang cập nhật
Liam Mandeville
51’ -
58’
Đang cập nhật
Luke Offord
-
64’
Ellis Harrison
Scott Hogan
-
Kane Drummond
Ryan Colclough
65’ -
72’
Joe White
Tom Carroll
-
75’
Đang cập nhật
Aaron Nemane
-
Đang cập nhật
Darren Oldaker
76’ -
80’
Liam Kelly
Jordan Williams
-
Branden Horton
Tim Akinola
84’ -
90’
Đang cập nhật
Sam Sherring
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
56%
44%
2
4
9
16
444
354
16
8
5
4
4
1
Chesterfield Milton Keynes Dons
Chesterfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Paul Cook
4-1-4-1 Milton Keynes Dons
Huấn luyện viên: Scott Lindsey
24
Dilan Markanday
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
17
Armando Dobra
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
5
Jamie Grimes
17
Armando Dobra
8
Alex Gilbey
22
Callum Hendry
22
Callum Hendry
22
Callum Hendry
27
Joe White
27
Joe White
27
Joe White
27
Joe White
9
Ellis Harrison
9
Ellis Harrison
14
Joseph Tomlinson
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Dilan Markanday Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Armando Dobra Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darren Oldaker Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Naylor Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Jamie Grimes Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Mandeville Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Thompson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ryheem Sheckleford Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Branden Horton Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bailey Hobson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kane Drummond Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Joseph Tomlinson Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ellis Harrison Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Callum Hendry Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Joe White Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke Offord Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
23 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom McGill Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chesterfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Harvey Araujo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Connor Cook Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Berry Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryan Boot Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ryan Colclough Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 John Fleck Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Tim Akinola Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Brooklyn Ilunga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Tom Carroll Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Charlie Waller Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Williams Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chesterfield
Milton Keynes Dons
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
3 : 0
(2-0)
Chesterfield
Chesterfield
Milton Keynes Dons
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chesterfield
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bradford City Chesterfield |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chesterfield AFC Wimbledon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.73 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Chesterfield Wigan Athletic |
3 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.86 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Milton Keynes Dons
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Milton Keynes Dons Notts County |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Milton Keynes Dons Chesterfield |
3 0 (2) (0) |
0.67 +0 1.29 |
0.89 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24