GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Milton Keynes Dons

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Mike Williamson

Sân vận động: Stadium mk

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Barrow

Barrow

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

-0.97 +0 0.77

0.98 2.5 0.79

0.98 2.5 0.79

08/02

0-0

08/02

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

01/02

0-0

01/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

28/01

0-0

28/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

0.90 +0 0.90

0.93 2.5 0.79

0.93 2.5 0.79

21/01

3-1

21/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

2 : 1

1 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

3-1

0.98 -0.25 0.86

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

18/01

8-2

18/01

Walsall

Walsall

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

4 : 2

1 : 1

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

8-2

0.82 -0.5 -0.98

0.79 2.5 0.97

0.79 2.5 0.97

11/01

0-0

11/01

Carlisle United

Carlisle United

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

0.87 +0 0.94

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/01

3-3

04/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Salford City

Salford City

0 : 1

0 : 1

Salford City

Salford City

3-3

0.83 +0 1.00

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

01/01

8-3

01/01

Chesterfield

Chesterfield

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

1 : 2

0 : 2

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

8-3

0.89 -0.25 0.91

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Alex Gilbey Tiền vệ

79 19 10 12 0 31 Tiền vệ

14

Joe Tomlinson Hậu vệ

64 11 7 8 0 25 Hậu vệ

30

Matthew Dennis Tiền đạo

59 11 1 3 0 23 Tiền đạo

9

Ellis Harrison Tiền đạo

65 11 1 4 1 31 Tiền đạo

4

Jack Tucker Hậu vệ

101 2 4 7 0 26 Hậu vệ

3

Dean Lewington Hậu vệ

197 1 6 22 1 41 Hậu vệ

6

Michael Jordan Williams Tiền vệ

67 1 2 12 0 30 Tiền vệ

19

Brooklyn Ilunga Tiền vệ

60 0 1 1 0 22 Tiền vệ

23

Joel Anker Tiền vệ

6 0 0 0 0 21 Tiền vệ

31

Ronnie Sandford Thủ môn

2 0 0 0 0 20 Thủ môn