Hạng Ba Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Stadium mk
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milton Keynes Dons Bromley
Milton Keynes Dons 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Bromley
Huấn luyện viên:
8
Alex Gilbey
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
27
Joe White
9
Michael Cheek
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Joe White Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Luke Offord Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
27 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Jay Williams Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kane Thompson-Sommers Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Crowley Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamari Grant Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nicke Kabamba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Joe Tomlinson Hậu vệ |
26 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tommi O'Reilly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Callum Hendry Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Thomas McGill Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Byron Webster Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Bromley
Hạng Ba Anh
Bromley
1 : 1
(1-1)
Milton Keynes Dons
Milton Keynes Dons
Bromley
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Milton Keynes Dons
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Doncaster Rovers Milton Keynes Dons |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Milton Keynes Dons Harrogate Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Milton Keynes Dons AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.79 |
|||
21/01/2025 |
Fleetwood Town Milton Keynes Dons |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.25 0.86 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Walsall Milton Keynes Dons |
4 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.5 0.97 |
B
|
T
|
Bromley
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Salford City Bromley |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
01/02/2025 |
Bromley Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Chesterfield Bromley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Notts County Bromley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Bromley Colchester United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4