Hạng Ba Anh - 21/01/2025 19:45
SVĐ: Highbury Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 3/4 0.86
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.25 3.30 3.10
0.84 9.75 0.90
- - -
- - -
0.75 0 -0.90
0.89 1.0 0.95
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Elliot Bonds
14’ -
Đang cập nhật
Ryan Broom
33’ -
Đang cập nhật
Ronan Coughlan
42’ -
Đang cập nhật
Brendan Sarpong-Wiredu
45’ -
65’
Kane Thompson-Sommers
Joseph Tomlinson
-
Phoenix Patterson
Shaun Rooney
68’ -
Brendan Sarpong-Wiredu
Mark Helm
71’ -
Elliot Bonds
Harrison Neal
77’ -
78’
Aaron Nemane
Tommi O'Reilly
-
81’
J. Williams
Tommi O'Reilly
-
Đang cập nhật
Shaun Rooney
83’ -
Phoenix Patterson
Danny Mayor
85’ -
90’
Đang cập nhật
Callum Hendry
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
27%
73%
2
4
19
10
241
656
13
4
6
3
2
1
Fleetwood Town Milton Keynes Dons
Fleetwood Town 4-3-3
Huấn luyện viên: Peter Wild
4-3-3 Milton Keynes Dons
Huấn luyện viên: Scott Lindsey
19
Ronan Liam Coughlin
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
8
Alex Gilbey
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
5
Sam Sherring
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
27
Joe White
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ronan Liam Coughlin Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Broom Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Phoenix Patterson Tiền đạo |
34 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Elliott Bonds Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jay Lynch Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Shaun Rooney Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Rhys Bennett Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 James Bolton Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Finley Potter Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Joe White Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Luke Offord Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
26 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Jay Williams Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kane Thompson-Sommers Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Crowley Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Danny Mayor Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Luke Hewitson Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mackenzie Hunt Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Mark Helm Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kian Harratt Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Kayden Hughes Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Harrison Neal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joe Tomlinson Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Tommi O'Reilly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Thomas McGill Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Callum Hendry Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fleetwood Town
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
1 : 0
(1-0)
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Milton Keynes Dons
1 : 2
(0-0)
Fleetwood Town
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
1 : 1
(0-1)
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Milton Keynes Dons
3 : 3
(2-2)
Fleetwood Town
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
1 : 1
(0-0)
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town
Milton Keynes Dons
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fleetwood Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Salford City Fleetwood Town |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.84 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Gillingham Fleetwood Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fleetwood Town AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Doncaster Rovers Fleetwood Town |
2 1 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Milton Keynes Dons
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Walsall Milton Keynes Dons |
4 2 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.79 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Carlisle United Milton Keynes Dons |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Milton Keynes Dons Salford City |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 22