GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Fleetwood Town

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Charlie Adam

Sân vận động: Highbury Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0 : 0

0 : 0

Cheltenham Town

Cheltenham Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Morecambe

Morecambe

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

25/01

0-0

25/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Carlisle United

Carlisle United

0 : 0

0 : 0

Carlisle United

Carlisle United

0-0

0.83 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.82

0.90 2.5 0.82

21/01

3-1

21/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

2 : 1

1 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

3-1

0.98 -0.25 0.86

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

18/01

2-3

18/01

Salford City

Salford City

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 2

0 : 2

Fleetwood Town

Fleetwood Town

2-3

0.90 -0.5 0.95

0.84 2.25 0.91

0.84 2.25 0.91

11/01

0-0

11/01

Gillingham

Gillingham

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 0

0 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0-0

0.90 -0.25 0.95

0.88 2.25 0.89

0.88 2.25 0.89

05/01

0-0

05/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0 : 0

0 : 0

AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

0-0

0.92 +0.25 0.88

0.86 2.25 0.97

0.86 2.25 0.97

01/01

6-7

01/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Fleetwood Town

Fleetwood Town

2 : 1

1 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

6-7

0.93 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.87

0.96 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Ryan Graydon Tiền đạo

62 7 6 4 0 26 Tiền đạo

4

Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ

113 6 4 19 0 26 Tiền vệ

44

Phoenix Patterson Tiền đạo

107 4 12 1 0 25 Tiền đạo

11

Ryan Broom Tiền vệ

76 4 2 13 0 29 Tiền vệ

2

Carl Robert Johnston Hậu vệ

150 3 5 10 1 23 Hậu vệ

10

Danny Mayor Tiền vệ

70 2 7 9 0 35 Tiền vệ

18

Harrison Holgate Hậu vệ

126 2 1 8 1 25 Hậu vệ

22

Callum Dolan Tiền vệ

26 0 1 3 0 25 Tiền vệ

13

Jay Lynch Thủ môn

135 0 0 8 1 32 Thủ môn

23

David Harrington Thủ môn

29 0 0 2 0 25 Thủ môn