Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Moor Lane
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.84 2.25 0.91
- - -
- - -
1.85 3.30 4.10
0.89 10 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Finley Potter
Ronan Coughlan
-
11’
Phoenix Patterson
Brendan Sarpong-Wiredu
-
Đang cập nhật
Matthew Lund
19’ -
Đang cập nhật
Tyrese Fornah
45’ -
R. Longelo
Haji Mnoga
46’ -
Đang cập nhật
Kylian Kouassi
62’ -
70’
Ronan Coughlan
Kian Harratt
-
Conor McAleny
Ryan Watson
71’ -
Jon Taylor
Kyrell Malcolm
81’ -
85’
Đang cập nhật
Rhys Bennett
-
90’
Ryan Graydon
Ryan Broom
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
68%
32%
1
5
15
15
419
199
11
11
5
4
1
3
Salford City Fleetwood Town
Salford City 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Karl Robinson
3-4-1-2 Fleetwood Town
Huấn luyện viên: Peter Wild
8
Matthew Lund
27
Kylian Kouassi
27
Kylian Kouassi
27
Kylian Kouassi
11
Jon Taylor
11
Jon Taylor
11
Jon Taylor
11
Jon Taylor
18
Conor McAleny
9
Cole Stockton
9
Cole Stockton
19
Ronan Liam Coughlin
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
7
Ryan Graydon
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
8
Matthew Virtue-Thick
8
Matthew Virtue-Thick
Salford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matthew Lund Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Conor McAleny Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Cole Stockton Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kylian Kouassi Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jon Taylor Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Luke Garbutt Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrese Momodu Fornah Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Matt Young Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Liam Shephard Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Curtis Tilt Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Rosaire Longelo-Mbule Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ronan Liam Coughlin Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Graydon Tiền đạo |
29 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Phoenix Patterson Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Elliott Bonds Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jay Lynch Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Rhys Bennett Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 James Bolton Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Finley Potter Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Shaun Rooney Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Salford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyrell Malcolm Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Hakeem Adelakun Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Haji Mnoga Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Watson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jamie Jones Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Junior Luamba Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kevin Berkoe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Luke Hewitson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Kian Harratt Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mackenzie Hunt Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Ryan Broom Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Helm Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Harrison Neal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Owen Devonport Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Salford City
Fleetwood Town
Hạng Ba Anh
Fleetwood Town
2 : 2
(1-1)
Salford City
Salford City
Fleetwood Town
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Salford City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Milton Keynes Dons Salford City |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Harrogate Town Salford City |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.5 0.83 |
0.84 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Salford City Morecambe |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Salford City Barrow |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Fleetwood Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Gillingham Fleetwood Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fleetwood Town AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Doncaster Rovers Fleetwood Town |
2 1 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9