GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Salford City

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Karl Robinson

Sân vận động: The Peninsula Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Salford City

Salford City

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0 : 0

0 : 0

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

0-0

04/02

0-0

04/02

Salford City

Salford City

Bromley

Bromley

0 : 0

0 : 0

Bromley

Bromley

0-0

0.82 -0.25 -0.98

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

01/02

0-0

01/02

Walsall

Walsall

Salford City

Salford City

0 : 0

0 : 0

Salford City

Salford City

0-0

28/01

0-0

28/01

Salford City

Salford City

Newport County

Newport County

0 : 0

0 : 0

Newport County

Newport County

0-0

25/01

0-0

25/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Salford City

Salford City

0 : 0

0 : 0

Salford City

Salford City

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

18/01

2-3

18/01

Salford City

Salford City

Fleetwood Town

Fleetwood Town

0 : 2

0 : 2

Fleetwood Town

Fleetwood Town

2-3

0.90 -0.5 0.95

0.84 2.25 0.91

0.84 2.25 0.91

11/01

6-2

11/01

Manchester City

Manchester City

Salford City

Salford City

8 : 0

3 : 0

Salford City

Salford City

6-2

0.84 -2.75 -0.94

0.86 3.75 0.86

0.86 3.75 0.86

04/01

3-3

04/01

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

Salford City

Salford City

0 : 1

0 : 1

Salford City

Salford City

3-3

0.83 +0 1.00

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

01/01

9-8

01/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Salford City

Salford City

0 : 2

0 : 1

Salford City

Salford City

9-8

-0.99 +0.5 0.83

0.84 2.25 0.91

0.84 2.25 0.91

29/12

3-5

29/12

Salford City

Salford City

Morecambe

Morecambe

1 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

3-5

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.93

0.91 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Conor McAleny Tiền đạo

138 21 4 11 1 33 Tiền đạo

8

Matthew Lund Tiền vệ

163 20 5 25 1 35 Tiền vệ

7

Ryan Watson Tiền vệ

130 19 11 9 0 32 Tiền vệ

30

Kelly N’Mai Tiền vệ

81 6 3 10 0 21 Tiền vệ

16

Curtis Tilt Hậu vệ

78 6 2 14 2 34 Hậu vệ

32

Liam Shephard Hậu vệ

90 3 10 4 0 31 Hậu vệ

29

Luke Garbutt Hậu vệ

68 3 9 19 0 32 Hậu vệ

54

Junior Luamba Tiền đạo

50 2 3 4 0 22 Tiền đạo

4

Ossama Ashley Tiền vệ

37 0 1 4 1 25 Tiền vệ

50

Tosin Olopade Hậu vệ

17 0 0 2 0 21 Hậu vệ