Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: CNG Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 1/2 0.83
0.84 2.25 0.91
- - -
- - -
4.33 3.60 1.80
0.80 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.98 1.0 0.75
- - -
- - -
5.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Cole Stockton
-
45’
Đang cập nhật
Haji Mnoga
-
56’
Cole Stockton
Matthew Lund
-
64’
Ben Woodburn
Kylian Kouassi
-
J. March
J. Muldoon
67’ -
72’
Tom Edwards
Curtis Tilt
-
78’
Đang cập nhật
Ossama Ashley
-
D. Cornelius
L. Sutton
79’ -
M. Daly
S. Folarin
82’ -
83’
Ossama Ashley
Ryan Watson
-
Đang cập nhật
L. Sutton
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
8
53%
47%
4
1
11
14
356
335
10
22
1
6
1
1
Harrogate Town Salford City
Harrogate Town 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Simon Weaver
3-4-2-1 Salford City
Huấn luyện viên: Karl Robinson
11
J. Daly
22
S. Dooley
22
S. Dooley
22
S. Dooley
10
M. Daly
10
M. Daly
10
M. Daly
10
M. Daly
15
A. O'Connor
15
A. O'Connor
14
T. Sims
8
Matthew Lund
11
Jon Taylor
11
Jon Taylor
11
Jon Taylor
19
Haji Mnoga
19
Haji Mnoga
19
Haji Mnoga
19
Haji Mnoga
19
Haji Mnoga
14
Ben Woodburn
14
Ben Woodburn
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 J. Daly Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Sims Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 A. O'Connor Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Dooley Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Daly Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 J. March Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Z. Asare Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 J. Belshaw Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 W. Burrell Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Cornelius Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 S. Duke-McKenna Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Salford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matthew Lund Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cole Stockton Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ben Woodburn Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Jon Taylor Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Luke Garbutt Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Haji Mnoga Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tyrese Fornah Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Matthew Young Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tom Edwards Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Stephan Negru Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ossama Ashley Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Harrogate Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 M. Oxley Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 J. Muldoon Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 L. Sutton Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Barnes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Robinson Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 S. Folarin Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 M. Etherington Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Salford City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Hakeeb Adelakun Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kevin Berkoe Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Curtis Tilt Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Kylian Kouassi Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Watson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Junior Luamba Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jamie Jones Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Harrogate Town
Salford City
Hạng Ba Anh
Salford City
2 : 0
(1-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Salford City
2 : 2
(2-2)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Harrogate Town
3 : 2
(2-1)
Salford City
Hạng Ba Anh
Salford City
1 : 1
(0-0)
Harrogate Town
Hạng Ba Anh
Harrogate Town
0 : 1
(0-0)
Salford City
Harrogate Town
Salford City
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Harrogate Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Harrogate Town Walsall |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Tranmere Rovers Harrogate Town |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Harrogate Town AFC Wimbledon |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.93 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
T
|
Salford City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Salford City Morecambe |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Salford City Barrow |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Salford City Notts County |
3 0 (2) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gillingham Salford City |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.71 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24