Hạng Ba Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Priestfield Stadium (Gillingham, Kent)
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.90 -1 3/4 0.95
0.88 2.25 0.89
- - -
- - -
2.15 3.30 3.25
-0.99 10 0.80
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
-0.95 1.0 0.72
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gillingham Fleetwood Town
Gillingham 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mark Bonner
4-2-3-1 Fleetwood Town
Huấn luyện viên: Peter Wild
17
Jayden Clarke
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
7
Jack Nolan
8
Armani Little
8
Armani Little
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
20
Elliot Nevitt
14
Robbie McKenzie
19
Ronan Liam Coughlin
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
4
Brendan Sarpong Wiredu
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jayden Clarke Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Robbie McKenzie Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Armani Little Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Elliot Nevitt Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jack Nolan Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Remeao Hutton Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenn Morris Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Max Ehmer Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Shadrach Ogie Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ethan Coleman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Asher Agbinane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ronan Liam Coughlin Tiền đạo |
24 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Broom Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Phoenix Patterson Tiền đạo |
33 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Elliott Bonds Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jay Lynch Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Shaun Rooney Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Rhys Bennett Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 James Bolton Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Finley Potter Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gillingham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Joseph Gbode Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Max Clark Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Dack Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Timothee Dieng Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Jake Turner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Jonathan Williams Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aaron Rowe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mark Helm Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kian Harratt Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Kayden Hughes Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Harrison Neal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Danny Mayor Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Luke Hewitson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mackenzie Hunt Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Gillingham
Fleetwood Town
Hạng Ba Anh
Fleetwood Town
0 : 0
(0-0)
Gillingham
Hạng Hai Anh
Gillingham
0 : 0
(0-0)
Fleetwood Town
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
2 : 1
(1-0)
Gillingham
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
1 : 0
(1-0)
Gillingham
Hạng Hai Anh
Gillingham
0 : 2
(0-0)
Fleetwood Town
Gillingham
Fleetwood Town
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gillingham
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Chesterfield Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
AFC Wimbledon Gillingham |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
T
|
Fleetwood Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fleetwood Town AFC Wimbledon |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Doncaster Rovers Fleetwood Town |
2 1 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Barrow Fleetwood Town |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 2
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11