Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: The Keepmoat Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/4 0.87
0.96 2.75 0.87
- - -
- - -
1.66 3.80 4.75
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.25 2.30 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
James Maxwell
Owen Bailey
44’ -
57’
Liam Shaw
Mark Helm
-
62’
Ryan Graydon
Matthew Virtue-Thick
-
70’
Elliot Bonds
Ryan Broom
-
Kyle Hurst
Joe Sbarra
72’ -
George Broadbent
Patrick Kelly
73’ -
75’
Brendan Sarpong-Wiredu
Finley Potter
-
Joseph Olowu
Patrick McCarthy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
51%
49%
2
4
13
13
325
310
15
8
6
3
3
2
Doncaster Rovers Fleetwood Town
Doncaster Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Grant McCann
4-2-3-1 Fleetwood Town
Huấn luyện viên: Peter Wild
7
Luke Molyneux
15
Harry Clifton
15
Harry Clifton
15
Harry Clifton
15
Harry Clifton
21
Kyle Hurst
21
Kyle Hurst
17
Owen Bailey
17
Owen Bailey
17
Owen Bailey
20
Joe Ironside
7
Ryan Graydon
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
44
Phoenix Patterson
10
Danny Mayor
2
Carl Johnston
2
Carl Johnston
2
Carl Johnston
2
Carl Johnston
9
Kian Harratt
9
Kian Harratt
Doncaster Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luke Molyneux Tiền vệ |
36 | 8 | 6 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Joe Ironside Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kyle Hurst Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Owen Bailey Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Harry Clifton Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 George Broadbent Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Joseph Olowu Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jamie Sterry Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Jay McGrath Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 James Maxwell Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryan Graydon Tiền đạo |
28 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Danny Mayor Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kian Harratt Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Phoenix Patterson Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Carl Johnston Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Sarpong-Wiredu Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Elliot Bonds Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Jay Lynch Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 James Bolton Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Rhys Bennett Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Liam Shaw Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Doncaster Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Brandon Fleming Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Patrick McCarthy Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Patrick Kelly Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Lawlor Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Joe Sbarra Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Anderson Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Ben Close Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fleetwood Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Finley Potter Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mark Helm Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Owen Devonport Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan Broom Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Luke Hewitson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ronan Coughlan Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Doncaster Rovers
Fleetwood Town
Hạng Ba Anh
Fleetwood Town
2 : 4
(2-3)
Doncaster Rovers
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
0 : 0
(0-0)
Doncaster Rovers
Hạng Hai Anh
Doncaster Rovers
0 : 1
(0-0)
Fleetwood Town
Hạng Hai Anh
Doncaster Rovers
0 : 1
(0-0)
Fleetwood Town
Hạng Hai Anh
Fleetwood Town
3 : 1
(0-1)
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
Fleetwood Town
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Doncaster Rovers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Colchester United Doncaster Rovers |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.78 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Walsall Doncaster Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Doncaster Rovers Tranmere Rovers |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
AFC Wimbledon Doncaster Rovers |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Doncaster Rovers Port Vale |
0 1 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Fleetwood Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Fleetwood Town Harrogate Town |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Fleetwood Town Chesterfield |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Barrow Fleetwood Town |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Fleetwood Town Accrington Stanley |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Swindon Town Fleetwood Town |
3 1 (2) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.96 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 21