Doncaster Rovers
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1879
Huấn luyện viên: Grant McCann
Sân vận động: The Keepmoat Stadium
25/01
Doncaster Rovers
Harrogate Town
0 : 0
0 : 0
Harrogate Town
0.92 -1.25 0.88
0.85 2.75 0.90
0.85 2.75 0.90
18/01
Gillingham
Doncaster Rovers
0 : 1
0 : 1
Doncaster Rovers
0.85 +0.25 1.00
0.92 2.5 0.81
0.92 2.5 0.81
12/01
Hull City
Doncaster Rovers
1 : 1
0 : 0
Doncaster Rovers
-0.98 -0.5 0.88
0.86 2.5 0.94
0.86 2.5 0.94
04/01
Doncaster Rovers
Port Vale
1 : 2
0 : 1
Port Vale
-0.95 -0.75 0.80
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
01/01
Doncaster Rovers
Fleetwood Town
2 : 1
1 : 0
Fleetwood Town
0.93 -0.75 0.87
0.96 2.75 0.87
0.96 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Joe Ironside Tiền đạo |
90 | 26 | 7 | 5 | 0 | 32 | Tiền đạo |
7 Luke Molyneux Tiền đạo |
136 | 21 | 17 | 10 | 1 | 27 | Tiền đạo |
9 George Miller Tiền đạo |
41 | 15 | 5 | 1 | 0 | 27 | Tiền đạo |
21 Kyle Hurst Tiền đạo |
122 | 12 | 5 | 5 | 0 | 23 | Tiền đạo |
4 Tom Anderson Hậu vệ |
170 | 8 | 3 | 31 | 2 | 32 | Hậu vệ |
33 Ben Close Tiền vệ |
105 | 6 | 7 | 11 | 0 | 29 | Tiền vệ |
5 Joseph Olowu Hậu vệ |
153 | 6 | 3 | 15 | 1 | 26 | Hậu vệ |
3 James Maxwell Hậu vệ |
92 | 5 | 4 | 11 | 0 | 24 | Hậu vệ |
24 Zain Westbrooke Tiền vệ |
52 | 2 | 5 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
1 Ian Lawlor Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | 31 | Thủ môn |