GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Doncaster Rovers

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Grant McCann

Sân vận động: The Keepmoat Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Grimsby Town

Grimsby Town

0 : 0

0 : 0

Grimsby Town

Grimsby Town

0-0

10/02

0-0

10/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

01/02

0-0

01/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0 : 0

0 : 0

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

0-0

29/01

0-0

29/01

Barrow

Barrow

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0 : 0

0 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0-0

25/01

0-0

25/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Harrogate Town

Harrogate Town

0 : 0

0 : 0

Harrogate Town

Harrogate Town

0-0

0.92 -1.25 0.88

0.85 2.75 0.90

0.85 2.75 0.90

18/01

3-6

18/01

Gillingham

Gillingham

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

0 : 1

0 : 1

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

3-6

0.85 +0.25 1.00

0.92 2.5 0.81

0.92 2.5 0.81

12/01

12-2

12/01

Hull City

Hull City

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

1 : 1

0 : 0

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

12-2

-0.98 -0.5 0.88

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

04/01

7-3

04/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Port Vale

Port Vale

1 : 2

0 : 1

Port Vale

Port Vale

7-3

-0.95 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

01/01

6-7

01/01

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Fleetwood Town

Fleetwood Town

2 : 1

1 : 0

Fleetwood Town

Fleetwood Town

6-7

0.93 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.87

0.96 2.75 0.87

29/12

5-1

29/12

Colchester United

Colchester United

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

1 : 1

0 : 1

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

5-1

0.91 +0 0.90

0.78 2.25 0.91

0.78 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Joe Ironside Tiền đạo

90 26 7 5 0 32 Tiền đạo

7

Luke Molyneux Tiền đạo

136 21 17 10 1 27 Tiền đạo

9

George Miller Tiền đạo

41 15 5 1 0 27 Tiền đạo

21

Kyle Hurst Tiền đạo

122 12 5 5 0 23 Tiền đạo

4

Tom Anderson Hậu vệ

170 8 3 31 2 32 Hậu vệ

33

Ben Close Tiền vệ

105 6 7 11 0 29 Tiền vệ

5

Joseph Olowu Hậu vệ

153 6 3 15 1 26 Hậu vệ

3

James Maxwell Hậu vệ

92 5 4 11 0 24 Hậu vệ

24

Zain Westbrooke Tiền vệ

52 2 5 6 0 29 Tiền vệ

1

Ian Lawlor Thủ môn

61 0 0 3 0 31 Thủ môn