GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 18/01/2025 12:30

SVĐ: Priestfield Stadium (Gillingham, Kent)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.92 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.20 2.30

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.70

0.93 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Armani Little

    6’
  • 17’

    Đang cập nhật

    Joseph Olowu

  • 33’

    Đang cập nhật

    Luke Molyneux

  • 63’

    Charlie Crew

    George Broadbent

  • 64’

    Joe Sbarra

    Harry Clifton

  • 70’

    Đang cập nhật

    Robert Street

  • Jayden Clarke

    Aaron Rowe

    74’
  • 75’

    Robert Street

    Ethan Ennis

  • 90’

    Đang cập nhật

    George Broadbent

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Priestfield Stadium (Gillingham, Kent)

  • Trọng tài chính:

    L. Swabey

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Coleman

  • Ngày sinh:

    12-10-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    222 (T:79, H:52, B:91)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grant McCann

  • Ngày sinh:

    14-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    231 (T:106, H:39, B:86)

3

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

19

355

Tổng số đường chuyền

281

15

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Gillingham Doncaster Rovers

Đội hình

Gillingham 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Coleman

Gillingham VS Doncaster Rovers

4-2-3-1 Doncaster Rovers

Huấn luyện viên: Grant McCann

17

Jayden Clarke

7

Jack Nolan

7

Jack Nolan

7

Jack Nolan

7

Jack Nolan

8

Armani Little

8

Armani Little

20

Elliot Nevitt

20

Elliot Nevitt

20

Elliot Nevitt

14

Robbie McKenzie

7

Luke Molyneux

5

Joseph Olowu

5

Joseph Olowu

5

Joseph Olowu

5

Joseph Olowu

17

Owen John Edward Bailey

17

Owen John Edward Bailey

10

Joe Sbarra

10

Joe Sbarra

10

Joe Sbarra

14

Billy Sharp

Đội hình xuất phát

Gillingham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jayden Clarke Tiền vệ

31 4 1 4 0 Tiền vệ

14

Robbie McKenzie Hậu vệ

18 2 2 0 0 Hậu vệ

8

Armani Little Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

20

Elliot Nevitt Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

7

Jack Nolan Tiền vệ

28 1 2 0 0 Tiền vệ

2

Remeao Hutton Hậu vệ

24 0 2 3 0 Hậu vệ

1

Glenn Morris Thủ môn

26 1 0 1 0 Thủ môn

5

Max Ehmer Hậu vệ

29 0 0 3 1 Hậu vệ

22

Shadrach Ogie Hậu vệ

31 0 0 5 0 Hậu vệ

6

Ethan Coleman Tiền vệ

22 0 0 4 1 Tiền vệ

28

Asher Agbinane Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Doncaster Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luke Molyneux Tiền vệ

39 8 6 2 1 Tiền vệ

14

Billy Sharp Tiền đạo

33 5 1 4 0 Tiền đạo

17

Owen John Edward Bailey Tiền vệ

38 2 1 3 0 Tiền vệ

10

Joe Sbarra Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Joseph Olowu Hậu vệ

37 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Jamie Sterry Hậu vệ

30 0 3 1 0 Hậu vệ

19

Teddy Sharman-Lowe Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

25

J. McGrath Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

3

James Maxwell Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Charlie Crew Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Robert Street Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gillingham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jake Turner Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

10

Jonathan Williams Tiền vệ

29 2 1 1 0 Tiền vệ

11

Aaron Rowe Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Joseph Gbode Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

3

Max Clark Hậu vệ

29 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Bradley Dack Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Timothee Dieng Hậu vệ

16 2 1 1 0 Hậu vệ

Doncaster Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ian Lawlor Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

15

Harry Clifton Tiền vệ

28 2 1 3 1 Tiền vệ

20

Joe Ironside Tiền đạo

38 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Jordan Gibson Tiền vệ

33 3 3 0 0 Tiền vệ

18

Ethan Ennis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

George Broadbent Tiền vệ

37 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Tom Anderson Hậu vệ

27 1 0 1 1 Hậu vệ

Gillingham

Doncaster Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gillingham: 1T - 1H - 3B) (Doncaster Rovers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Ba Anh

Doncaster Rovers

1 : 0

(1-0)

Gillingham

27/04/2024

Hạng Ba Anh

Gillingham

2 : 2

(0-2)

Doncaster Rovers

23/09/2023

Hạng Ba Anh

Doncaster Rovers

2 : 1

(1-1)

Gillingham

07/04/2023

Hạng Ba Anh

Gillingham

1 : 0

(1-0)

Doncaster Rovers

29/10/2022

Hạng Ba Anh

Doncaster Rovers

1 : 0

(0-0)

Gillingham

Phong độ gần nhất

Gillingham

Phong độ

Doncaster Rovers

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gillingham

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

11/01/2025

Gillingham

Fleetwood Town

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.88 2.25 0.89

B
X

Hạng Ba Anh

05/01/2025

Chesterfield

Gillingham

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

1.07 2.5 0.72

T
X

Hạng Ba Anh

02/01/2025

Gillingham

Bromley

0 3

(0) (2)

1.06 +0 0.83

0.92 2.25 0.91

B
T

Hạng Ba Anh

30/12/2024

AFC Wimbledon

Gillingham

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.88 2.0 0.79

B
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Colchester United

Gillingham

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.75 2.0 0.92

B
H

Doncaster Rovers

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/01/2025

Hull City

Doncaster Rovers

1 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.86 2.5 0.94

T
X

Hạng Ba Anh

04/01/2025

Doncaster Rovers

Port Vale

1 2

(0) (1)

1.05 -0.75 0.80

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Doncaster Rovers

Fleetwood Town

2 1

(1) (0)

0.93 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.87

T
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Colchester United

Doncaster Rovers

1 1

(0) (1)

0.91 +0 0.90

0.78 2.25 0.91

H
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Walsall

Doncaster Rovers

2 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 2.5 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 21

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất