GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: The Keepmoat Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.70 4.20

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.90 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Antwoine Hackford

    Ryan Croasdale

  • Luke Molyneux

    Robert Street

    46’
  • Đang cập nhật

    Patrick Kelly

    48’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Ryan Croasdale

  • Patrick Kelly

    George Broadbent

    59’
  • 61’

    Ryan Croasdale

    Lorent Tolaj

  • 71’

    Mitchell Clark

    Kyle John

  • Jordan Gibson

    Joe Ironside

    73’
  • 78’

    Antwoine Hackford

    Ronan Curtis

  • George Broadbent

    Jamie Sterry

    84’
  • 90’

    Ben Garrity

    Ethan Chislett

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    The Keepmoat Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Simpson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grant McCann

  • Ngày sinh:

    14-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    231 (T:106, H:39, B:86)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Moore

  • Ngày sinh:

    22-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    243 (T:107, H:63, B:73)

7

Phạt góc

3

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

1

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

8

439

Tổng số đường chuyền

257

15

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Doncaster Rovers Port Vale

Đội hình

Doncaster Rovers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grant McCann

Doncaster Rovers VS Port Vale

4-2-3-1 Port Vale

Huấn luyện viên: Darren Moore

7

Luke Molyneux

15

Harry Clifton

15

Harry Clifton

15

Harry Clifton

15

Harry Clifton

11

Jordan Gibson

11

Jordan Gibson

17

Owen Bailey

17

Owen Bailey

17

Owen Bailey

14

Patrick McCarthy

19

Lorent Tolaj

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

32

Antwoine Hackford

13

Ben Amos

13

Ben Amos

13

Ben Amos

13

Ben Amos

13

Ben Amos

18

Ryan Croasdale

18

Ryan Croasdale

Đội hình xuất phát

Doncaster Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luke Molyneux Tiền vệ

37 8 6 2 1 Tiền vệ

14

Patrick McCarthy Tiền đạo

31 5 1 4 0 Tiền đạo

11

Jordan Gibson Tiền vệ

31 3 3 0 0 Tiền vệ

17

Owen Bailey Tiền vệ

36 2 1 3 0 Tiền vệ

15

Harry Clifton Tiền vệ

26 2 1 3 1 Tiền vệ

5

Joseph Olowu Hậu vệ

35 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Jamie Sterry Hậu vệ

28 0 3 1 0 Hậu vệ

19

Teddy Sharman-Lowe Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

25

Jay McGrath Hậu vệ

30 0 0 3 0 Hậu vệ

3

James Maxwell Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Patrick Kelly Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Lorent Tolaj Tiền đạo

24 3 5 2 0 Tiền đạo

8

Ben Garrity Tiền vệ

19 3 1 3 0 Tiền vệ

18

Ryan Croasdale Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

32

Antwoine Hackford Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

6

Nathan Smith Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Ben Amos Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ben Heneghan Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Connor Hall Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Mitchell Clark Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Jason Lowe Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Jaheim Headley Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Doncaster Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Brandon Fleming Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Joe Ironside Tiền đạo

36 4 1 0 0 Tiền đạo

8

George Broadbent Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

21

Kyle Hurst Tiền đạo

33 3 2 2 0 Tiền đạo

4

Tom Anderson Hậu vệ

25 1 0 1 1 Hậu vệ

9

Robert Street Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ian Lawlor Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Port Vale

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Sam Hart Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Ronan Curtis Tiền vệ

26 2 3 3 0 Tiền vệ

17

Ruari Paton Tiền đạo

28 3 0 2 0 Tiền đạo

26

Rico Richards Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

1

Connor Ripley Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

10

Ethan Chislett Tiền vệ

29 3 1 1 0 Tiền vệ

24

Kyle John Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

Doncaster Rovers

Port Vale

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Doncaster Rovers: 1T - 0H - 1B) (Port Vale: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/12/2024

EFL Trophy Anh

Doncaster Rovers

0 : 1

(0-0)

Port Vale

31/08/2024

Hạng Ba Anh

Port Vale

2 : 3

(1-1)

Doncaster Rovers

Phong độ gần nhất

Doncaster Rovers

Phong độ

Port Vale

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Doncaster Rovers

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Doncaster Rovers

Fleetwood Town

2 1

(1) (0)

0.93 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.87

T
T

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Colchester United

Doncaster Rovers

1 1

(0) (1)

0.91 +0 0.90

0.78 2.25 0.91

H
X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Walsall

Doncaster Rovers

2 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 2.5 0.94

B
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Doncaster Rovers

Tranmere Rovers

3 1

(1) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

AFC Wimbledon

Doncaster Rovers

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.88

1.05 2.5 0.75

B
X

Port Vale

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

01/01/2025

Port Vale

Cheltenham Town

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.74

B
X

Hạng Ba Anh

29/12/2024

Grimsby Town

Port Vale

3 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.86 2.25 0.98

B
T

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bradford City

Port Vale

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.89

B
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Port Vale

Carlisle United

0 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.93 2.5 0.75

B
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bromley

Port Vale

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 10

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất