Hạng Ba Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Poundland Bescot Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.79 2.5 0.97
- - -
- - -
1.85 3.60 3.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.50 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Aaron Nemane
Scott Hogan
-
23’
Đang cập nhật
J. Williams
-
Đang cập nhật
Albert Adomah
26’ -
Đang cập nhật
Connor Barrett
28’ -
Đang cập nhật
David Okagbue
32’ -
Đang cập nhật
Liam Gordon
46’ -
Đang cập nhật
David Okagbue
49’ -
Đang cập nhật
Jamie Jellis
58’ -
59’
J. Williams
Kane Thompson-Sommers
-
Đang cập nhật
Harry Williams
67’ -
68’
Liam Kelly
Joe White
-
74’
Scott Hogan
Callum Hendry
-
Jamille Matt
Josh Gordon
79’ -
80’
Đang cập nhật
Luke Offord
-
Jamie Jellis
Albert Adomah
81’ -
85’
Đang cập nhật
Kane Thompson-Sommers
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
33%
67%
1
5
10
5
249
529
25
6
9
3
1
4
Walsall Milton Keynes Dons
Walsall 3-5-2
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
3-5-2 Milton Keynes Dons
Huấn luyện viên: Scott Lindsey
9
Jamille Matt
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
8
Alex Gilbey
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
17
Luke Offord
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
14
Joe Tomlinson
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamille Matt Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jamie Jellis Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
37 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Albert Danquah Adomah Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Liam Gordon Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Harry Williams Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Oisin McEntee Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Connor Barrett Tiền vệ |
34 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tommy Simkim Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 David Okagbue Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryan Stirk Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Joe Tomlinson Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke Offord Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
25 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas McGill Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Jay Williams Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Crowley Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josh Gordon Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Danny Johnson Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sam Hornby Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Charlie Lakin Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Evan Weir Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Brandon Comley Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Asiimwe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kane Thompson-Sommers Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tommi O'Reilly Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Joe White Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Hendry Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Walsall
Milton Keynes Dons
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
1 : 0
(1-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
5 : 0
(1-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
0 : 0
(0-0)
Milton Keynes Dons
EFL Trophy Anh
Walsall
0 : 2
(0-0)
Milton Keynes Dons
Walsall
Milton Keynes Dons
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Walsall
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Peterborough United Walsall |
4 2 (3) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Walsall Tranmere Rovers |
5 1 (2) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Cheltenham Town Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.95 |
1.02 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Milton Keynes Dons
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Carlisle United Milton Keynes Dons |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Milton Keynes Dons Salford City |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Chesterfield Milton Keynes Dons |
1 2 (0) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Milton Keynes Dons Notts County |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 22