Walsall
Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1888
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
Sân vận động: Poundland Bescot Stadium
25/01
Bradford City
Walsall
0 : 0
0 : 0
Walsall
0.91 +0 0.91
0.85 2.25 0.91
0.85 2.25 0.91
18/01
Walsall
Milton Keynes Dons
4 : 2
1 : 1
Milton Keynes Dons
0.82 -0.5 -0.98
0.79 2.5 0.97
0.79 2.5 0.97
14/01
Peterborough United
Walsall
4 : 2
3 : 1
Walsall
0.87 -0.25 0.97
0.86 3.0 0.76
0.86 3.0 0.76
11/01
Walsall
Tranmere Rovers
5 : 1
2 : 1
Tranmere Rovers
0.77 -1.0 -0.91
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
04/01
Cheltenham Town
Walsall
0 : 0
0 : 0
Walsall
0.88 +0.5 0.95
-0.98 2.5 0.83
-0.98 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
39 Danny Johnson Tiền đạo |
100 | 24 | 4 | 5 | 0 | 32 | Tiền đạo |
9 Jamille Matt Tiền đạo |
92 | 13 | 3 | 7 | 0 | 36 | Tiền đạo |
17 Jack Earing Tiền vệ |
125 | 9 | 8 | 4 | 0 | 26 | Tiền vệ |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
128 | 6 | 5 | 7 | 2 | 25 | Hậu vệ |
4 Oisin McEntee Tiền vệ |
82 | 6 | 4 | 12 | 0 | 24 | Tiền vệ |
3 Liam Gordon Hậu vệ |
122 | 4 | 7 | 9 | 0 | 26 | Hậu vệ |
5 Donervon Joseph Daniels Hậu vệ |
131 | 4 | 4 | 14 | 0 | 32 | Hậu vệ |
25 Ryan Stirk Tiền vệ |
82 | 3 | 5 | 9 | 0 | 25 | Tiền vệ |
14 Brandon Comley Tiền vệ |
107 | 2 | 2 | 18 | 2 | 30 | Tiền vệ |
6 Priestley Farquharson Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | 28 | Hậu vệ |