GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Walsall

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1888

Huấn luyện viên: Matthew Sadler

Sân vận động: Poundland Bescot Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Walsall

Walsall

Gillingham

Gillingham

0 : 0

0 : 0

Gillingham

Gillingham

0-0

08/02

0-0

08/02

Colchester United

Colchester United

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

01/02

0-0

01/02

Walsall

Walsall

Salford City

Salford City

0 : 0

0 : 0

Salford City

Salford City

0-0

28/01

0-0

28/01

Fleetwood Town

Fleetwood Town

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

25/01

0-0

25/01

Bradford City

Bradford City

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

0.91 +0 0.91

0.85 2.25 0.91

0.85 2.25 0.91

18/01

8-2

18/01

Walsall

Walsall

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

4 : 2

1 : 1

Milton Keynes Dons

Milton Keynes Dons

8-2

0.82 -0.5 -0.98

0.79 2.5 0.97

0.79 2.5 0.97

14/01

1-10

14/01

Peterborough United

Peterborough United

Walsall

Walsall

4 : 2

3 : 1

Walsall

Walsall

1-10

0.87 -0.25 0.97

0.86 3.0 0.76

0.86 3.0 0.76

11/01

3-2

11/01

Walsall

Walsall

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

5 : 1

2 : 1

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

3-2

0.77 -1.0 -0.91

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/01

0-0

04/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

0.88 +0.5 0.95

-0.98 2.5 0.83

-0.98 2.5 0.83

01/01

10-8

01/01

Notts County

Notts County

Walsall

Walsall

1 : 2

1 : 0

Walsall

Walsall

10-8

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.99

0.85 2.5 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

39

Danny Johnson Tiền đạo

100 24 4 5 0 32 Tiền đạo

9

Jamille Matt Tiền đạo

92 13 3 7 0 36 Tiền đạo

17

Jack Earing Tiền vệ

125 9 8 4 0 26 Tiền vệ

21

Taylor Allen Hậu vệ

128 6 5 7 2 25 Hậu vệ

4

Oisin McEntee Tiền vệ

82 6 4 12 0 24 Tiền vệ

3

Liam Gordon Hậu vệ

122 4 7 9 0 26 Hậu vệ

5

Donervon Joseph Daniels Hậu vệ

131 4 4 14 0 32 Hậu vệ

25

Ryan Stirk Tiền vệ

82 3 5 9 0 25 Tiền vệ

14

Brandon Comley Tiền vệ

107 2 2 18 2 30 Tiền vệ

6

Priestley Farquharson Hậu vệ

33 1 0 4 0 28 Hậu vệ