Hạng Ba Anh - 04/01/2025 12:30
SVĐ: Jonny-Rocks Stadium
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.88 1/2 0.95
-0.98 2.5 0.83
- - -
- - -
3.35 3.25 1.95
0.68 9.5 0.98
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
4.25 2.07 2.49
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cheltenham Town Walsall
Cheltenham Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael John Flynn
4-2-3-1 Walsall
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
22
Ethon Archer
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
15
Jordan Thomas
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
2
Arkelle Jude-Boyd
8
Luke Young
9
Jamille Matt
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
24
Harry Williams
21
Taylor Allen
21
Taylor Allen
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethon Archer Tiền vệ |
29 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Luke Young Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jordan Thomas Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Arkelle Jude-Boyd Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Liam Kinsella Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe Day Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Darragh Power Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Stubbs Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Scott Bennett Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Val Adedokun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ashley Hay Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamille Matt Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jamie Jellis Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
35 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Albert Danquah Adomah Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Liam Gordon Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Harry Williams Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Oisin McEntee Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Connor Barrett Tiền vệ |
32 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tommy Simkim Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 David Okagbue Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ryan Stirk Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cheltenham Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matt Taylor Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Tommy Backwell Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mamadou Diallo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 George Miller Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ryan Bowman Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ethan Williams Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Bakare Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sam Hornby Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Charlie Lakin Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Evan Weir Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Brandon Comley Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Asiimwe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Josh Gordon Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Danny Johnson Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cheltenham Town
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
2 : 1
(0-0)
Cheltenham Town
EFL Trophy Anh
Cheltenham Town
2 : 1
(2-0)
Walsall
Hạng Ba Anh
Walsall
1 : 2
(1-2)
Cheltenham Town
Hạng Ba Anh
Cheltenham Town
3 : 0
(0-0)
Walsall
Cheltenham Town
Walsall
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cheltenham Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Port Vale Cheltenham Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Cheltenham Town Notts County |
3 5 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gillingham Cheltenham Town |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cheltenham Town Morecambe |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Walsall
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Walsall Doncaster Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Harrogate Town Walsall |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Walsall Barrow |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.97 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19