EFL Trophy Anh - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Weston Homes Stadium
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 3.0 0.76
- - -
- - -
2.10 3.70 3.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 0 -0.88
0.91 1.25 0.87
- - -
- - -
2.62 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Chris Conn-Clarke
Gustav Lindgren
7’ -
Đang cập nhật
Malik Mothersille
16’ -
24’
Donervon Daniels
Jamie Jellis
-
30’
Albert Adomah
Danny Johnson
-
Malik Mothersille
Gustav Lindgren
31’ -
63’
Oisin McEntee
Connor Barrett
-
Gustav Lindgren
Bradley Ihionvien
64’ -
Hector Kyprianou
Ryan De Havilland
68’ -
72’
Rico Browne
Josh Gordon
-
Bradley Ihionvien
Malik Mothersille
74’ -
Archie Collins
Donay O'Brien-Brady
75’ -
82’
Đang cập nhật
Brandon Comley
-
90’
Đang cập nhật
Josh Gordon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
61%
39%
11
1
13
9
546
335
9
20
5
13
2
2
Peterborough United Walsall
Peterborough United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
4-2-3-1 Walsall
Huấn luyện viên: Matthew Sadler
7
Malik Mothersille
10
Abraham Odoh
10
Abraham Odoh
10
Abraham Odoh
10
Abraham Odoh
27
Jadel Katongo
27
Jadel Katongo
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
37
Emmanuel Fernandez
39
Danny Johnson
12
Sam Hornby
12
Sam Hornby
12
Sam Hornby
12
Sam Hornby
12
Sam Hornby
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
37
Albert Danquah Adomah
8
Charlie Lakin
8
Charlie Lakin
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền vệ |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oscar Wallin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Abraham Odoh Tiền vệ |
32 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Harley Mills Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Danny Johnson Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Taylor Allen Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Lakin Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Albert Danquah Adomah Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Oisin McEntee Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Hornby Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rico Browne Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 David Okagbue Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Donervon Joseph Daniels Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Weir Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Brandon Comley Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 George Nevett Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Blackmore Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
36 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 James Dornelly Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Walsall
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tommy Simkim Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Liam Gordon Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Connor Barrett Hậu vệ |
33 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Ronan Maher Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Gordon Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jamie Jellis Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Jamille Matt Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Peterborough United
Walsall
Peterborough United
Walsall
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough United
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
H
|
Walsall
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Walsall Tranmere Rovers |
5 1 (2) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Cheltenham Town Walsall |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.95 |
1.02 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Notts County Walsall |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.99 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Walsall Newport County |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.91 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Walsall Doncaster Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18